- Từ điển Nhật - Việt
辞典を引く
Xem thêm các từ khác
-
辞典を作る
[ じてんをつくる ] n làm tự điển -
辞職
Mục lục 1 [ じしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chức/sự thôi việc/từ chức/thôi việc 2 Kinh tế 2.1 [ じしょく ] 2.1.1 sự từ... -
辞表
[ じひょう ] n đơn từ chức -
辞表を出す
[ じひょうをだす ] n cáo hưu -
辞退
[ じたい ] n sự khước từ/sự từ chối/từ chối -
辞書
Mục lục 1 [ じしょ ] 2 / TỪ THƯ / 2.1 n 2.1.1 tự điển 2.1.2 từ điển 3 Tin học 3.1 [ じしょ ] 3.1.1 từ điển [dictionary/lexicon]... -
辞書を引く
[ じしょをひく ] n tra từ điển -
辞書を編纂する
[ じしょをへんさんする ] exp biên soạn từ điển -
辱める
[ はずかしめる ] v1 làm xấu hổ/cảm thấy xấu hổ -
農
[ のう ] n nông nghiệp 農を従事する: làm nông nghiệp -
農博
[ のうはく ] n tiến sĩ nông nghiệp/tiến sỹ nông nghiệp -
農協
[ のうきょう ] n hợp tác xã nông nghiệp/hội nông dân -
農場
Mục lục 1 [ のうじょう ] 1.1 n 1.1.1 thôn trại 1.1.2 nông trường [ のうじょう ] n thôn trại nông trường 国営農場: nông... -
農場私
Kinh tế [ のうじょうわたし ] tại đồn điền/tại nông trường (điều kiện buôn bán) [explantation] Category : Ngoại thương... -
農夫
Mục lục 1 [ のうふ ] 1.1 n 1.1.1 thợ cày 1.1.2 nông phu 1.1.3 nông giới 1.1.4 Nông dân (nam) [ のうふ ] n thợ cày nông phu nông... -
農奴
[ のうど ] n nông nô -
農婦
[ のうふ ] n Nông dân (nữ) -
農学
[ のうがく ] n Nông học -
農家
Mục lục 1 [ のうか ] 1.1 n 1.1.1 nông hộ/nông dân 1.1.2 nông gia 1.1.3 nhà nông [ のうか ] n nông hộ/nông dân nông gia nhà nông -
農工
[ のうこう ] n Nông nghiệp và công nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.