- Từ điển Nhật - Việt
辺フラグ
Xem thêm các từ khác
-
辺り
Mục lục 1 [ あたり ] 1.1 n 1.1.1 ven 1.1.2 gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng [ あたり ] n ven gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng この辺りで安いアパートを探す:... -
辺線幅倍率
Tin học [ へんせんぷくばいりつ ] chỉ số độ rộng cạnh [edgewidth scale factor] -
辺線種
Tin học [ へんせんしゅ ] kiểu cạnh [edgetype] -
辻堂
[ つじどう ] n Miếu thờ bên đường -
辻強盗
[ つじごうとう ] n Kẻ cướp đường -
辻褄
[ つじつま ] n sự chặt chẽ/gắn kết (về nội dung) 君の話は辻褄が合わない。: Câu chuyện của cậu không chặt chẽ. -
辻馬車
[ つじばしゃ ] n xe ngựa -
辻説法
[ つじせっぽう ] n sự thuyết pháp ngoài đường -
辻斬り
[ つじぎり ] n việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới -
込める
Mục lục 1 [ こめる ] 1.1 v1 1.1.1 tập trung/dồn 1.1.2 nạp (đạn) 1.1.3 bao gồm [ こめる ] v1 tập trung/dồn 心を込めて祈りなさい。:... -
込む
[ こむ ] v5m đông đúc 公園は花見客で込んでいた。: Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa. 電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。:... -
辿る
Mục lục 1 [ たどる ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua/rơi vào 1.1.2 theo dấu/lần theo [ たどる ] v5r trải qua/rơi vào その旧家は戦後没落の一途を辿った。:... -
辜
[ つみ ] n Tội ác -
辛く当たる
[ からくあたる ] adj đọa đày -
辛い
Mục lục 1 [ からい ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay 2 [ つらい ] 2.1 adj 2.1.1 khổ sở/đau khổ/khổ... -
辛口
Mục lục 1 [ からくち ] 1.1 adj-no 1.1.1 gay gắt/khắc nghiệt 1.1.2 có vị muối/mặn 1.1.3 cay 1.2 n 1.2.1 sự gay gắt/sự khắc... -
辛子
[ からし ] n cây mù tạt/mù tạt 辛子漬け :Được trộn với mù tạt. -
辛味
[ からみ ] n vị cay 辛味が穏やかである :Làm nhạt đi vị cay. 最も辛味が穏やかである :Làm cho vị cay nhạt đi... -
辛勝
[ しんしょう ] n thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật その接戦となった選挙で辛勝する :Giành... -
辛酸
[ しんさん ] n sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.