- Từ điển Nhật - Việt
追徴
Xem thêm các từ khác
-
追徴税
[ ついちょうぜい ] n phạt thuế 個人年金からの条件に合わない引き出しは10%の追徴税が課せられる :sự rút... -
追従
[ ついしょう ] n Lời nịnh hót/thói a dua 会話に追従できなくなる :không thể theo kịp được cuộc hội thoại 彼の新刊本は仲間たちの追従と印税をもたらした :Quyển... -
追従する
Mục lục 1 [ ついじゅうする ] 1.1 n 1.1.1 xu phụ 1.1.2 theo dấu 1.1.3 nịnh 1.1.4 đuổi theo 1.1.5 bợ đỡ [ ついじゅうする... -
追刊
[ ついかん ] n sự phát hành thêm -
追善供養
[ ついぜんくよう ] n Lễ truy điệu 追善供養を営む :tổ chức lễ truy điệu -
追儺
[ ついな ] n Sự đuổi tà ma -
追福
[ ついふく ] n Lễ truy điệu -
追究
Mục lục 1 [ ついきゅう ] 1.1 n 1.1.1 truy cứu 1.1.2 sự truy cứu/theo đuổi [ ついきゅう ] n truy cứu sự truy cứu/theo đuổi... -
追突
[ ついとつ ] n sự va từ phía sau 後ろからわざと追突される :bị cố ý va vào từ phía sau 誤って追突される :vô... -
追突する
[ ついとつ ] vs va từ phía sau 彼の車は追突されて大破した。: Chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng. -
追納
[ ついのう ] n sự thanh toán bổ sung -
追申
[ ついしん ] n Tái bút -
追白
[ ついはく ] n tái bút -
追随
[ ついずい ] n sự đi theo 他社の追随を許さない価格となっております。 :Chúng tôi tin rằng giá của công ty tôi... -
追随する
Mục lục 1 [ ついずい ] 1.1 vs 1.1.1 đi theo 2 [ ついずいする ] 2.1 vs 2.1.1 theo đuôi 2.1.2 theo dấu 2.1.3 đuổi 2.1.4 đeo đuổi... -
追風
Kinh tế [ おいかぜ ] động lực [tailwind, impetus] -
追補
Tin học [ ついほ ] phụ lục [addenda/addendum] -
追訴
[ ついそ ] n sự truy tố/sự buộc tội 追訴側の弁護士を務める :thực hiện vai trò luật sư của bên truy tố -
追記
[ ついき ] n tái bút 追記型の :có thể ghi được 追記型コンパクトディスク :đĩa compact có thể ghi được -
追試
[ ついし ] n Kỳ thi bổ sung 追試験に間に合うようにする :cố gắng để kịp được với kỳ thi bổ sung. 追試験を受ける :dự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.