- Từ điển Nhật - Việt
送信側エンティティ
Xem thêm các từ khác
-
送信する
Mục lục 1 [ そうしん ] 1.1 vs 1.1.1 chuyển đi/phát thanh/truyền hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうしんする ] 2.1.1 chuyển tin [transmit]... -
送信レート
Tin học [ そうしんレート ] tốc độ gửi/tốc độ phát [transmission rate] -
送信ウィンドウ
Tin học [ そうしんウィンドウ ] màn hình gửi/màn hình phát [transmit window] -
送信器
Tin học [ そうしんき ] máy phát/vật truyền [transmitter] -
送信要求
Tin học [ そうしんようきゅう ] yêu cầu để gửi-RTS [Request-To-Send/RTS] -
送信者
Tin học [ そうしんしゃ ] người gửi [sender] -
老化
Mục lục 1 [ ろうか ] 1.1 n 1.1.1 sự lão hoá 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろうか ] 2.1.1 sự lão hóa [aging] [ ろうか ] n sự lão hoá 肌の早期老化 :Lão... -
老化する
[ ろうか ] vs làm già đi 映画で老化するところを見せる特殊効果 :hiệu quả đặc thù cho xem việc già đi trên màn... -
老化試験
Kỹ thuật [ ろうかしけん ] thử lão hoá [aging test] -
老化防止
Kỹ thuật [ ろうかぼうし ] sự chống lão hóa [age resistor, antioxidant] -
老僧
[ ろうそう ] n sư cụ -
送別
[ そうべつ ] n lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa 送別の辞を述べる :Đọc bài phát biểu chia tay 送別演奏会:Buổi... -
送別する
Mục lục 1 [ そうべつする ] 1.1 n 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt [ そうべつする ] n tiễn đưa tiễn chân... -
送別会
Mục lục 1 [ そうべつかい ] 1.1 n 1.1.1 tiệc từ giã 1.1.2 tiệc tiễn đưa 1.1.3 buổi liên hoan chia tay [ そうべつかい ] n tiệc... -
送り
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ おくり ] 1.1.1 sự đẩy [feed] 2 Tin học 2.1 [ おくり ] 2.1.1 sự thoát/thoát ra [escapement] Kỹ thuật... -
送り側ドライブ
Tin học [ おくりがわドライブ ] đĩa nguồn [source drive] -
送り孔
Tin học [ おくりこう ] ngăn tiếp giấy [feed hole] -
送り主
[ おくりぬし ] n người gửi 送り主に返却されたし: gửi lại cho người gửi -
送り仮名
[ おくりがな ] n chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ -
送りレジスタ
Tin học [ おくりレジスタ ] thanh ghi dịch chuyển [shift register]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.