- Từ điển Nhật - Việt
通る
Mục lục |
[ とおる ]
v5r
vượt qua
- 真由美はミス日本の一次予選を通った。: Mayumi đã vượt qua vòng một cuộc thi hoa hậu Nhật Bản.
thông (mũi)
- 医者で薬をかけてもらったら詰まった鼻が通るようになった。: Sau khi nhận thuốc của bác sĩ, cái mũi tắc của tôi đã thông.
được chấp nhận/được coi
- あの人は(学者でもないのに)学者として通っている。: Người đó (mặc dù không phải là nhà khoa học) được coi là một nhà khoa học.
đi qua/qua
- 空港で税関を通るのに1時間近くかかった。: Phải mất gần 1 tiếng để qua hải quan ở sân bay.
- 家の前をブルドーザーが通った。: Một chiếc xe ủi đi qua trước nhà tôi.
đi ngang qua
có thể hiểu được
- この文章には意味の通らないところが幾つかある。: Bài văn đó có rất nhiều điểm không hiểu được.
chạy (tàu xe)
- 京都・北大路間は地下鉄が通っている。: Tàu điện ngầm chạy giữa Kyoto và Kitaoji.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通商
[ つうしょう ] n thông thương -
通商産業局
Mục lục 1 [ つうしょうさんぎょうきょく ] 1.1 n 1.1.1 bộ thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ つうしょうさんぎょうきょく... -
通商条約
Kinh tế [ つうしょうじょうやく ] hiệp ước thương mại [commercial treaty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通勤
[ つうきん ] n sự đi làm 「通勤はどのぐらい時間がかかりますか。」: \"Anh đi làm mất bao nhiêu thời gian ?\" -
通勤する
[ つうきん ] vs đi làm 私は横須賀から有楽町に通勤している。: Tôi đi làm từ Yokosuka đến Yurakucho. -
通勤者
[ つうきんしゃ ] n Người đi làm bằng vé tháng 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた :Do tàu điện có... -
通勤手当
[ つうきんてあて ] n tiền phụ cấp xe cộ -
通勤時間
[ つうきんじかん ] n thời gian đi làm たくさんの本を通勤時間の間に読む :đọc rất nhiều sách trong khoảng thời... -
通知
Mục lục 1 [ つうち ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo/sự thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうち ] 2.1.1 thông báo [advice] 3 Tin học 3.1 [ つうち... -
通知型
Tin học [ つうちがた ] loại thông báo/kiểu thông báo [notification type] -
通知する
Mục lục 1 [ つうち ] 1.1 vs 1.1.1 thông báo 1.1.2 báo 2 [ つうちする ] 2.1 vs 2.1.1 thông tri 2.1.2 nhắn 2.1.3 loan báo 2.1.4 cho bay... -
通知先
Mục lục 1 [ つうちさき ] 1.1 vs 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちさき ] 2.1.1 bên được thông báo [notified... -
通知銀行
Kinh tế [ つうちぎんこう ] ngân hàng thông báo [advising bank/notifying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通知融資
Mục lục 1 [ つうちゆうし ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちゆうし ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice] [... -
通知表
[ つうちひょう ] vs bảng thông báo -
通知貸付
Mục lục 1 [ つうちかしつけ ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちかしつけ ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice]... -
通知費用
Kinh tế [ つうちひよう ] phí thủ tục thông báo [advising commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通知者
Mục lục 1 [ つうちしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 bên thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちしゃ ] 2.1.1 bên thông báo [notifying party] [ つうちしゃ... -
通知期間
Kinh tế [ つうちきかん ] thời hạn thông báo [period of notice/term of notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通知書
Mục lục 1 [ つうちしょ ] 1.1 vs 1.1.1 thư báo 1.1.2 giấy báo 1.1.3 bản tin 1.1.4 bản báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちしょ ] 2.1.1 giấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.