- Từ điển Nhật - Việt
造船
Xem thêm các từ khác
-
造船する
[ ぞうせんする ] n đóng tàu -
造船所
[ ぞうせんじょ ] n xưởng đóng tàu -
造成
Mục lục 1 [ ぞうせい ] 2 / TẠO THÀNH / 2.1 v 2.1.1 tạo thành 2.1.2 gây dựng [ ぞうせい ] / TẠO THÀNH / v tạo thành gây dựng -
造成する
Mục lục 1 [ ぞうせいする ] 1.1 v 1.1.1 tạo thành 1.1.2 gây dựng 2 [ 造成(ぞうせい) ] 2.1 n 2.1.1 san nền (xây dựng) [ ぞうせいする... -
逢い引き
[ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín (人との)逢い引きの後で家に帰る: Trở về nhà... -
逢う
[ あう ] v5u gặp gỡ/hợp/gặp 困難な目に逢う: Gặp một vài khó khăn 彼は困難があっても、負けずにがんばる: Anh ấy... -
逢引
[ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 恋人たちの逢い引き: Cuộc hẹn lén lút của những... -
逢引き
[ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 真昼の逢い引き : Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi... -
連
[ れん ] n nhóm/xê ri 記者連 :Hội phóng viên -
連なる
[ つらなる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển -
連ねる
[ つらねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên... -
連合
Mục lục 1 [ れんごう ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hợp/sự liên minh 1.1.2 liên minh 1.1.3 liên hiệp 1.1.4 liên đoàn [ れんごう ] n sự... -
連合会
Mục lục 1 [ れんごうかい ] 1.1 n 1.1.1 liên đoàn 1.1.2 hội liên hiệp [ れんごうかい ] n liên đoàn hội liên hiệp -
連合区
Mục lục 1 [ れんごうく ] 1.1 n 1.1.1 liên khu 1.1.2 khu liên hợp [ れんごうく ] n liên khu khu liên hợp -
連合債務
Kinh tế [ れんごうさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
連合軍総司令部
[ れんごうぐんそうしれいぶ ] n bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh 日本占領下の連合軍総司令部 :Bộ tổng tư... -
連子
[ つれこ ] n con riêng 連子窓 :Cửa sổ mắt cáo -
連山
[ れんざん ] n dãy núi 南北につらなる連山 :Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc -
連峰
[ れんぽう ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy núi bị phủ tuyết ヒマラヤ連峰 :Dãy Himalaya -
連中
[ れんちゅう ] n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm giang hồ, giới giang hồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.