- Từ điển Nhật - Việt
連れて来る
Xem thêm các từ khác
-
連れ子
[ つれこ ] v1 Con riêng (結婚相手の)連れ子の親となる :Trở thành bố mẹ của những đứa con riêng -
連れる
[ つれる ] v1 dẫn/dắt/dẫn dắt -
連勝
[ れんしょう ] n sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng _試合近くの連勝記録をストップさせる :Chấm... -
連勝する
[ れんしょう ] vs thắng liên tiếp 3連戦に連勝する :Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận -
連動ブレーキ
Kỹ thuật [ れんどうぶれーき ] phanh kết hợp -
連動装置
Kỹ thuật [ れんどうそうち ] thiết bị liên động [interlocking device] -
連累
[ れんるい ] n liên luỵ -
連続
Mục lục 1 [ れんぞく ] 1.1 vs 1.1.1 liên tục 1.2 n 1.2.1 sự liên tục/sự liền tiếp 2 Kỹ thuật 2.1 [ れんぞく ] 2.1.1 liên... -
連続する
[ れんぞく ] vs liên tục/liên tiếp 海底にそって連続するひび割れを発見する : phát hiện ra vết nứt chạy liên... -
連続帳票
Tin học [ れんぞくちょうひょう ] tiếp giấy liên tục [continuous form] -
連続式制動
Kỹ thuật [ れんぞくしきせいどう ] phanh thứ tự -
連続圧延
Kỹ thuật [ れんぞくあつえん ] sự cán liên tục [continuous rolling] -
連続分布
Tin học [ れんぞくぶんぷ ] phân bố liên tục [continuous distribution] -
連続紙
Tin học [ れんぞくし ] giấy tiếp liên tục [continuous forms/continuous forms paper] -
連続生産
Kỹ thuật [ れんぞくせいさん ] sự sản xuất liên tục [continuous production] -
連続用紙
Tin học [ れんぞくようし ] giấy tiếp liên tục [continuous-feed paper/fan-fold paper] -
連続項目
Tin học [ れんぞくこうもく ] các mục liên tiếp [continuous items] -
連続航海
Kinh tế [ れんぞくこうかい ] chuyến một liên tục (thuê tàu) [consecutive voyages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
連続関係
Tin học [ れんぞくかんけい ] quan hệ liên tiếp [consecutive relation] -
連続関数
Kỹ thuật [ れんぞくかんすう ] hàm liên tục [continuous function] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.