- Từ điển Nhật - Việt
進化
Mục lục |
[ しんか ]
n
tiến hoá
sự tiến hoá
- オーストラリアにはここだけにしかいない固有の動物が沢山いる。それらの動物は、世界の他の地域の動物とは違った進化の過程を遂げた。: Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. Các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn với các loài động vật ở những khu vực khác trên thế giới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
進化する
[ しんかする ] vs tiến hoá/ thay đổi -
進化論
[ しんかろん ] vs tiến hóa luận -
進呈
[ しんてい ] n sự biếu/sự tặng/biếu/tặng -
進呈する
[ しんていする ] vs biếu/tặng -
進める
[ すすめる ] v1, vt thúc đẩy/xúc tiến/đẩy nhanh 交渉を進める: thúc đẩy cuộc đàm phán -
進む
[ すすむ ] v5m, vi tiến lên/tiến triển/tiến bộ 進んだ思想の人: người có tư tưởng tiến bộ -
進出
[ しんしゅつ ] n sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến lên 海外進出 dịch chuyển... -
進出する
Mục lục 1 [ しんしゅつする ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 nổi lên 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào 1.1.5 chuyển động lên phía trước/tiến... -
進入
[ しんにゅう ] n sự thâm nhập/sự tiến vào/thâm nhập/tiến vào -
進入する
[ しんにゅうする ] n tiến -
進級
[ しんきゅう ] n sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học) 進級試験: kỳ thi lên cấp -
進行
[ しんこう ] n sự tiến hành/sự tiến triển 進行が早い: tiến triển nhanh -
進行する
[ しんこうする ] n tiến hành -
進行形
[ しんこうけい ] n thể tiến hành (ngữ pháp) -
進行状況
[ しんこうじょうきょう ] n quá trình tiến triển -
進駐
[ しんちゅう ] n sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại -
進路
[ しんろ ] n Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng -
進軍
[ しんぐん ] n tiến quân -
進退
[ しんたい ] n sự tiến thoái/tiến thoái -
進退伺い
[ しんたいうかがい ] n sự từ chức không có nghi thức (không chính thức)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.