- Từ điển Nhật - Việt
運用する
Mục lục |
[ うんよう ]
vs
vận dụng/ứng dụng/sử dụng/điều hành/áp dụng
- ほかのシステムと相互運用する : sử dụng cùng với hệ thống khác
- 機密費を運用する : sử dụng chi phí cơ mật
- 資本を運用する : sử dụng vốn
- 資金を運用する : điều hành sử dụng vốn
- 法を運用する : áp dụng luật
- 運用契約: hợp đồng quản lý
- ~を実効的に運用する: sử dụng một cách có hiệu quả
- (~を)うまく運用する: vận dụng một
[ うんようする ]
vs
vận hành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
運用報告書
Kinh tế [ うんようほうこくしょ ] báo cáo quản lý [Management report] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。 -
運用対象
Kinh tế [ うんようたいしょう ] đối tượng quản lý [Operating assets] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託は、証券投資信託の運用会社によって、投資家より集められた資金をもとに、それぞれの投資信託の運用方針に基づいて、株式や公社債などに分散投資され、運用成果の実現を目指すものであるが、運用対象となる資産は、投資信託協会の部会申し合わせによって定められている。///証券投資信託と称するためには、少なくとも投資信託財産の総額の、2分の1を超える額を、有価証券に対して投資しなくてはならないことになっている。 -
運用会社
Kinh tế [ うんようがいしゃ ] công ty quản lý đầu tư tín thác [Securities investment trust manegement company] Category : 投資信託... -
運用形態
Tin học [ うんようけいたい ] mẫu thực hành [practical configuration/practical form] -
運用スタイル
Kinh tế [ うんようスタイル ] phong cách quản lý/phương thức quản lý [Management style] Category : 投資(運用)スタイル Explanation... -
運用管理
Tin học [ うんようかんり ] quản lý ứng dụng [application management] -
運用規則に基づく安全保護方針
Tin học [ うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc/chính sách an ninh dựa... -
運用関連業務
Kinh tế [ うんようかんれんぎょうむ ] nghiệp vụ liên quan đến kinh doanh Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運営管理機関がおこなう、運用方法の選定提示業務と、運用方法に関わる情報提供業務。... -
運用指図
Kinh tế [ うんようさしず ] phương hướng kinh doanh [Direction of operation] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用で、掛金を「いくら」「どの運用商品で」運用するのか、あるいは、運用商品の預け替えを運営管理機関に指示すること。 -
運用方針
Kinh tế [ うんようほうしん ] chính sách quản lý/phương châm kinh doanh [Management policy] Category : 投資(運用)スタイル... -
運行
[ うんこう ] n sự vận hành/sự chuyển động 星の運行 : chuyển động của những vì sao -
運行する
[ うんこうする ] n vận hành -
運賃
Mục lục 1 [ うんちん ] 1.1 n 1.1.1 tiền cước 1.1.2 giá vé hành khách 1.1.3 cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở... -
運賃の為の積荷留置権
Kinh tế [ うんちんのためのつみにりゅうちけん ] quyền lưu giữ hàng/nợ cước [lien on the cargo for freight] -
運賃は・・・に支払いのこと
Kinh tế [ うんちんは・・・にしはらいのこと ] cước đã trả tới... [freight (or carriage) paid to...] Category : Điều kiện... -
運賃協定
Kinh tế [ うんちんきょうてい ] hiệp định cước [freight agreement/rate agreement] -
運賃同盟
Kinh tế [ うんちんどうめい ] hội tàu [shipping pool] -
運賃後払い
Kinh tế [ うんちんあとばらい ] cước thu sau [carriage forward/freight collect/freight forward/freight to collect] -
運賃後払い船荷証券
Kinh tế [ うんちんあとばらいふなにしょうけん ] vận đơn cước thu sau [freight collect bill of lading] -
運賃保険
Kinh tế [ うんちんほけん ] bảo hiểm cước [freight insurance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.