- Từ điển Nhật - Việt
過渡現象
Xem thêm các từ khác
-
過渡期
[ かとき ] n giai đoạn quá độ/thời kỳ quá độ/thời kỳ chuyển tiếp/giai đoạn chuyển tiếp ~の成長における過渡期:... -
過激派
[ かげきは ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:... -
過期限納税のあった事業所
Kinh tế [ かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp thuế -
過期限申告のあった事業所
Kinh tế [ かきげんしんこくのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế) -
遁走曲
[ とんそうきょく ] n khúc fuga (âm nhạc) -
遍路
[ へんろ ] n người hành hương 遍路の旅に出る :Đi hành hương -
遍歴
[ へんれき ] n sự đi khắp nơi/sự đi hết nơi này đến nơi khác/ giang hồ 冒険を求めて遍歴を重ねるの騎士 :Hiệp... -
遍歴する
[ へんれき ] vs đi khắp nơi 各地を遍歴する :Lang thang khắp nơi đây đó -
遠く
[ とおく ] n, n-adv, adj-no nơi xa/phía xa/đằng xa 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある:Nhà tôi ở cách... -
遠くの
[ とおくの ] n, n-adv, adj-no xa xỉ -
遠く離れる
[ とおくはなれる ] n, n-adv, adj-no xa xứ -
遠ざける
[ とおざける ] v tránh xa,cho ra xa 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì... -
遠ざかる
Mục lục 1 [ とおざかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xa lánh 1.1.2 xa cách/đi xa [ とおざかる ] v5r xa lánh xa cách/đi xa お寺の鐘の音がとおざかる:Tiếng... -
遠い
Mục lục 1 [ とおい ] 1.1 n 1.1.1 xa xăm 1.1.2 xa lắc 1.1.3 viễn 1.1.4 hẻo 1.2 adj 1.2.1 xa/xa xôi/xa xa/không rõ/nghễnh ngãng (tai)... -
遠い国
[ とおいくに ] adj xa xứ -
遠い運賃
[ とおいうんちん ] adj cước suốt -
遠征
[ えんせい ] n viễn chinh/thám hiểm 僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。: Nhóm của chúng tôi mùa thu này... -
遠心力
Mục lục 1 [ えんしんりょく ] 1.1 n 1.1.1 ly tâm 1.1.2 lực ly tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんしんりょく ] 2.1.1 lực li tâm [centrifugal... -
遠心ポンプ
[ えんしんぽんぷ ] n bơm ly tâm -
遠心分離
Kỹ thuật [ えんしんぶんり ] sự ly tâm [centrifugation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.