- Từ điển Nhật - Việt
道
Mục lục |
[ みち ]
n
phương tiện/cách thức
- 会社を辞めてからの生活の道を考えているのか。: Anh đã nghĩ đến cách nào để sống sau khi thôi việc ở công ty chưa?
lĩnh vực
đường đi
đường
đạo
con đường/con phố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
道ならぬ恋
[ みちならぬこい ] n tình yêu lầm đường lạc lối/tình yêu mù quáng -
道に詳しい
[ みちにくわしい ] exp rành đường/thạo đường -
道に迷う
Mục lục 1 [ みちにまよう ] 1.1 exp 1.1.1 lầm lạc 1.1.2 lạc lối 1.1.3 lạc đường [ みちにまよう ] exp lầm lạc lạc lối... -
道に浸水する
[ みちにしんすいする ] exp nước ngập đường -
道場
[ どうじょう ] n, arch sàn đấu võ -
道徳
Mục lục 1 [ どうとく ] 1.1 n 1.1.1 đạo đức 1.1.2 đạo [ どうとく ] n đạo đức đạo -
道徳的
[ どうとくてき ] n đạo hạnh -
道化る
[ どうける ] exp đùa giỡn -
道を究める
[ みちをきわめる ] exp đắc đạo -
道を遮る
[ みちをさえぎる ] exp ngáng đường -
道を開ける
Mục lục 1 [ みちをあける ] 1.1 exp 1.1.1 mở đường 1.1.2 khai đạo [ みちをあける ] exp mở đường khai đạo -
道を案内する
[ みちをあんないする ] exp dẫn đường -
道具
Mục lục 1 [ どうぐ ] 1.1 n 1.1.1 dụng phẩm 1.1.2 dụng cụ/phương tiện 1.1.3 đồ dùng [ どうぐ ] n dụng phẩm dụng cụ/phương... -
道理
Mục lục 1 [ どうり ] 1.1 n 1.1.1 lý lẽ 1.1.2 lý do/việc đúng với đạo lý/sự hợp lý 1.1.3 đạo lý 2 Kinh tế 2.1 [ どうり... -
道端
[ みちばた ] n ven đường/vệ đường -
道義
[ どうぎ ] exp đạo nghĩa -
道草
Mục lục 1 [ みちくさ ] 1.1 n 1.1.1 quanh quẩn/lang thang 1.1.2 bãi cỏ ven đường/bãi cỏ vệ đường [ みちくさ ] n quanh quẩn/lang... -
道順
[ みちじゅん ] n đường dẫn đến 会場への道順を間違えて15分遅れてしまった。: Tôi bị nhầm đường dẫn đến... -
道路
Mục lục 1 [ どうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường bộ, đường ô tô 1.1.2 con đường/con phố [ どうろ ] n đường bộ, đường ô tô... -
道路交通情報通信システム
Tin học [ どうろこうつうじょうほうつうしんシステム ] Thông tin phương tiện và hệ thống truyền thông (VICS) [VICS/Vehicle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.