- Từ điển Nhật - Việt
適当
Mục lục |
[ てきとう ]
n
sự tương thích/sự phù hợp
- 女性が職業を持っていると、結婚相手として適当でないと見られる国もある。 :ở một số quốc gia, nếu một người phụ nữ có sự nghiệp, họ sẽ khó kết hôn
- トムはとてもいい人なので批判的なことは言いたくないが、この件に関する彼の対処は適当ではなかった : tôi không muốn chỉ trích Tom vì anh ta rất tốt nhưng anh ta đã giải quyết vấn đề không thỏa đán
adj-na
tương thích/phù hợp
- 適当なところで手を打ったほうが良い :Hãy thọc tay vào những nơi thích hợp.
- 適当なゴルフ・コースで: tại khóa đánh gôn phù hợp với trình độ
- 適当なところで手を打ったほうが良い :tham thì thâm
- 彼女は晩餐会で着る適当な衣装を選ぶのに困っていた :cô ấy gặp khó khăn trong việc lựa chọn quần áo phù hợp cho bữa tiệc tối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
適当な
Mục lục 1 [ てきとうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ てきとうな ]... -
適当な価格
Mục lục 1 [ てきとうなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ てきとうなかかく ]... -
適応
[ てきおう ] n sự thích ứng 生物は環境に適応しながら進化してきた。: Sinh vật vừa thích ứng với môi trường vừa... -
適応する
Mục lục 1 [ てきおうする ] 1.1 n 1.1.1 ứng 1.1.2 thích ứng [ てきおうする ] n ứng thích ứng -
適応変換符号化
Tin học [ てきおうへんかんふごうか ] mã biến đổi thích hợp [Adaptive Transform Coding (ATC)] -
適応制御系
Tin học [ てきおうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển thích hợp [adaptive control system] -
適応症
[ てきおうしょう ] n bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định ~の適応症に使用される :thường phản... -
適応性
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ てきおうせい ] 1.1.1 tính phù hợp [adaptability] 2 Tin học 2.1 [ てきおうせい ] 2.1.1 khả năng thích... -
適地
[ てきち ] n Chỗ thích hợp 穀物栽培の適地 :đất thích hợp cho canh tác 定着適地 :nơi an toàn 工場適地 :chỗ... -
適地生産
Kinh tế [ てきちせいさん ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location... -
適切
Mục lục 1 [ てきせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thích đáng/sự thích hợp 1.2 adj-na 1.2.1 thích đáng/thích hợp/ phù hợp [ てきせつ... -
適切な
Mục lục 1 [ てきせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác đáng 1.1.2 vừa 1.1.3 thiết thực [ てきせつな ] adj-na xác đáng vừa thiết thực -
適切な報告
[ てきせつなほうこく ] adj-na báo cáo vừa -
適切な価格
Mục lục 1 [ てきせつなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phải giá 1.1.2 đúng giá [ てきせつなかかく ] adj-na phải giá đúng giá -
適切な販売
[ てきせつなはんばい ] adj-na bán vừa -
適切な権限
Tin học [ てきせつなけんげん ] quyền phù hợp [appropriate priviledges] -
適ろうな包装
Kinh tế [ てきろうなほうそう ] bao bì thích đáng [adequate packing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
適商品質
Mục lục 1 [ てきしょうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 1.1.2 phẩm chất tiêu thụ được 2 Kinh tế 2.1 [ てきしょうひんしつ... -
適商銘柄
Mục lục 1 [ てきしょうめいがら ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ てきしょうめいがら ] 2.1.1 nhãn hiệu... -
適確
Mục lục 1 [ てきかく ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 sự chính xác 2 [ てっかく ] 2.1 adj-na 2.1.1 đích xác 2.2 n 2.2.1 sự đích xác [ てきかく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.