- Từ điển Nhật - Việt
邪説
Xem thêm các từ khác
-
邪魔
Mục lục 1 [ じゃま ] 1.1 adj-na 1.1.1 quấy rầy/phiền hà/ can thiệp 1.2 n 1.2.1 sự quấy rầy/sự phiền hà 1.3 n 1.3.1 trở ngại... -
邪魔になる
[ じゃまになる ] vs bận chân -
邪魔する
Mục lục 1 [ じゃま ] 1.1 vs 1.1.1 cản trở/gây phiền hà/làm phiền 2 [ じゃまする ] 2.1 vs 2.1.1 chướng ngại [ じゃま ] vs... -
邪推
[ じゃすい ] n đoán chừng/hồ đồ それは邪推と言うものだ: đó là anh ta nghi ngờ hồ đồ. -
邪推する
[ じゃすい ] vs không tin/nghi ngờ -
邪教
Mục lục 1 [ じゃきょう ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 dị giáo [ じゃきょう ] n tà giáo dị giáo -
肯く
gật đầu -
肯定
[ こうてい ] n sự khẳng định この肯定文を否定文に書き換えなさい。: Hãy viết lại câu khẳng định này thành câu... -
肯定する
[ こうてい ] vs khẳng định 彼はカンニングの事実を肯定した。: Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử.... -
肯定応答
Tin học [ こうていおうとう ] chấp nhận/thừa nhận [acknowledge (ACK)] -
邯鄲の夢
[ かんたんのゆめ ] n giấc mơ hão về giàu có và danh vọng -
邯鄲師
[ かんたんし ] n Kẻ trộm phòng ngủ -
育ち
[ そだち ] n sự lớn lên/sự phát triển 育ちが良すぎて文句も言えない :lớn nhanh không bút nào tả xiết 彼は下流家庭育ちだ :Anh... -
育つ
[ そだつ ] v5t, vi lớn lên/khôn lớn/phát triển お隣さんの畑では、うちより良質の穀物が育つ。 :Lúa mỳ trên ruộng... -
育ての親
[ そだてのおや ] n cha mẹ nuôi -
育てる
[ そだてる ] v1, vt nuôi/nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi dạy 私たちは恋に落ち、夫婦になり、チームとして子どもを育てる。 :Chúng... -
育む
[ はぐくむ ] v5m ấp ủ/nuôi dưỡng 雌鳥がひなを~。: Gà mái ấp gà con. -
育児
[ いくじ ] n sự chăm sóc trẻ 彼女は育児に専念している。: Cô ấy chuyên tâm vào việc chăm sóc con cái. -
育児園
[ いくじえん ] n vườn trẻ -
育毛剤
[ いくもうざい ] n thuốc mọc tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.