- Từ điển Nhật - Việt
重要な状態
Xem thêm các từ khác
-
重要なSGML文字
Tin học [ じゅうようなSGMLもじ ] ký tự SGML đặc biệt [significant SGML character] -
重要度
Tin học [ じょうようど ] độ quan trọng [priority (e.g. traffic)] -
重要度表示
Tin học [ じゅうようどひょうじ ] chỉ dẫn quan trọng [importance indication] -
重要人物
[ じゅうようじんぶつ ] adj-na kẻ cả -
重要視する
[ じゅうようしする ] adj-na xem trọng -
重要部分
[ じゅうようぶぶん ] adj-na bộ phận quan trọng -
重視
Mục lục 1 [ じゅうし ] 1.1 n 1.1.1 sự coi trọng/coi trọng 1.1.2 chú trọng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうし ] 2.1.1 sự coi trọng/sự... -
重視する
[ じゅうし ] vs coi trọng -
重責
Mục lục 1 [ じゅうせき ] 1.1 n 1.1.1 trọng trách 1.1.2 trách nhiệm nặng nề [ じゅうせき ] n trọng trách trách nhiệm nặng... -
重量
Mục lục 1 [ じゅうりょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức nặng 1.2 n 1.2.1 trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょう ] 2.1.1 trọng lượng... -
重量不足
Kinh tế [ じゅうりょうふそく ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight/stortage in weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
重量税
Kinh tế [ じゅうりょうぜい ] thuế theo lượng/thuế trọng tải [specific duty/tonnage duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
重量過不足認容条件
Kinh tế [ じゅうりょうかぶそくにんようじょうけん ] dung sai trọng lượng [weight allowance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
重量過不足認用条件
[ じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん ] n dung sai trọng lượng -
重量運賃貨物
Kinh tế [ じゅうりょううんちんかもつ ] trọng tải toàn phần [dead weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
重量証明書
Kinh tế [ じゅうりょうしょうめいしょ ] giấy chứng trọng lượng/giấy chứng cân bằng [certificate of weight/weight account/weighing... -
重量証明書量目証明
[ じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい ] n giấy chứng nhận trọng lượng -
重量証書
Mục lục 1 [ じゅうりょうしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょうしょうしょ... -
重量貨物
Mục lục 1 [ じゅうりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng trọng lượng 1.1.2 hàng nặng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょうかもつ ] 2.1.1... -
重量貨物揚下設備
Kinh tế [ じゅうりょうかもつようかせつび ] thiết bị nâng hàng nặng [heavy lift] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.