- Từ điển Nhật - Việt
野葡萄
Xem thêm các từ khác
-
野良犬
[ のらいぬ ] n chó lạc -
野良着
[ のらぎ ] n quần áo để làm việc nhà nông -
野良猫
[ のらねこ ] n mèo lạc -
野蛮
Mục lục 1 [ やばん ] 1.1 adj-na 1.1.1 dã man 1.2 n 1.2.1 sự dã man [ やばん ] adj-na dã man n sự dã man -
野蛮人
Mục lục 1 [ やばんじん ] 1.1 n 1.1.1 người dã man/người man rợ 2 [ やばんにん ] 2.1 n 2.1.1 Người man di [ やばんじん ]... -
野暮
Mục lục 1 [ やぼ ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô lỗ/không tinh tế/không tế nhị 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô lỗ/sự không... -
野戦
[ やせん ] n dã chiến -
野性
Mục lục 1 [ やせい ] 1.1 n 1.1.1 tính chất hoang dã 1.2 adj-no 1.2.1 tính hoang dã [ やせい ] n tính chất hoang dã adj-no tính hoang... -
野性の欄
[ やせいのらん ] n hoa lan tướng quân -
重
[ え ] suf lần/tầng -
重力
Mục lục 1 [ じゅうりょく ] 1.1 n 1.1.1 trọng lực 1.1.2 sức nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうりょく ] 2.1.1 trọng lực [gravity]... -
重力加速度
Kỹ thuật [ じゅうりょくかそくど ] gia tốc trọng lực [acceleration of free fall] -
重力波
Kỹ thuật [ じゅうりょくは ] sóng trọng lực [gravitational wave; gravity wave] -
重たい
[ おもたい ] adj nặng/nặng nề/không sảng khoái 気分が~。: trong lòng không vui -
重なり
Tin học [ かさなり ] xếp chồng [stacking] -
重なる
[ かさなる ] v5r chồng chất/xếp chồng lên 部品が~っている: các linh kiện xếp chồng lên nhau -
重ね印刷
Tin học [ かさねいんさつ ] in đè lên/in chồng lên [overprint (vs)] -
重ね塗り
Kỹ thuật [ かさねぬり ] sơn chồng lên phía trên [over coating] Category : sơn [塗装] -
重ねる
[ かさねる ] v1 chồng chất/chồng lên/chất lên -
重ね打ち
Tin học [ かさねうち ] đánh chồng/in chồng [overstrike] Explanation : Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.