- Từ điển Nhật - Việt
金銭をゆする
Xem thêm các từ khác
-
金銀
[ きんぎん ] n vàng bạc -
金銀製
[ きんぎんせい ] n lưỡng kim -
金融
Mục lục 1 [ きんゆう ] 2 [ KIM DUNG ] 2.1 n 2.1.1 tài chính/vốn/lưu thông tiền tệ/tín dụng 3 Kinh tế 3.1 [ きんゆう ] 3.1.1... -
金融工学
Kinh tế [ きんゆうこうがく ] kỹ thuật phân tích tài chính [Engineering for Financial Analysis] Explanation : 高度な数学・統計学・計量経済学・物理学の理論を経済や金融の面に利用し、金融商品のリスク管理などを行い、さらには新しい金融資産の開発をめざす学問の領域のこと。最近、各大学にも新しい境界科学として講座が設置されている。例えばIT(情報技術)を活用した天気予報や損害保険など広い領域で使われ始めている技術である。 -
金融市場
Kinh tế [ きんゆうしじょう ] thị trường tài chính/thị trường tiền tệ [financial market/money market] -
金融会社
Kinh tế [ きんゆうがいしゃ ] công ty tài chính [finance company] -
金融引き締め
Kinh tế [ きんゆうひきしめ ] sự thắt chặt tài chính [monetary tightening] -
金融出資
Kinh tế [ きんゆうしゅうし ] thu nhập lãi ròng/khoản chi tài chính [net interest income (expense)] -
金融恐慌
Kinh tế [ きんゆうきょうこう ] khủng hoảng tài chính [financial crisis] -
金融機関
Mục lục 1 [ きんゆうきかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan tài chính/tổ chức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ きんゆうきかん ] 2.1.1 cơ quan... -
金融手形
[ きんゆうてがた ] n hối phiếu khống -
金鎖
[ きんぐさり ] n xích vàng -
金鍍金
[ きんめっき ] n mã vàng -
金額
Mục lục 1 [ きんがく ] 1.1 n 1.1.1 kim ngạch/số tiền 1.1.2 hạng ngạch 1.1.3 hạn ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ きんがく ] 2.1.1 doanh... -
金額未詳保険証券
Kinh tế [ きんがくみしょうほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chưa định giá/đơn bảo hiểm ngỏ [unvalued policy] -
金髪
[ きんぱつ ] n tóc vàng/tóc vàng hoe ~ の少女: thiếu nữ tóc vàng -
金魚
Mục lục 1 [ きんぎょ ] 1.1 n 1.1.1 kim ngư 1.1.2 cá vàng [ きんぎょ ] n kim ngư cá vàng ガラス鉢の中の金魚 : cá vàng... -
金貨約款
Kinh tế [ きんかやっかん ] điều khoản tiền vàng [gold coin clause] -
金貨条件約款
Kinh tế [ きんかじょうけんやっかん ] điều khoản bảo đảm vàng [gold proviso clause] -
金貨本位制
Kinh tế [ きんかほんいせい ] bản vị tiền vàng [gold coin standard]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.