- Từ điển Nhật - Việt
鉄壁
Xem thêm các từ khác
-
鉄定盤
Kỹ thuật [ てつじょうばん ] bàn máp thép [iron surface plate] Category : đo lường [計測] -
鉄山
[ てつざん ] n mỏ sắt -
鉄屑
Mục lục 1 [ てつくず ] 1.1 n 1.1.1 sắt phế liệu 1.1.2 mạt sắt [ てつくず ] n sắt phế liệu mạt sắt -
鉄工
[ てっこう ] n nghề làm đồ sắt 鉄工場 :xưởng rèn/xưởng chế tạo/làm đồ sắt thép 鉄工場主 :thợ rèn/người... -
鉄工所
[ てっこうじょ ] n Xưởng làm đồ sắt thép/xưởng đúc 宮地鉄工所 :công ty tư nhân chuyên kinh doanh đồ sắt thép Miyaji -
鉄帽
[ てつぼう ] n mũ sắt -
鉄人
[ てつじん ] n Người đàn ông mạnh khỏe 鉄人レース :người đàn ông thép 鉄人レース選手 :nam vận động viên... -
鉄心
Mục lục 1 [ てっしん ] 1.1 n 1.1.1 quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá 1.1.2 Lõi sắt [ てっしん ] n quyết tâm vững chắc/ý... -
鉄分
[ てつぶん ] n chất sắt -
鉄アレイ
[ てつあれい ] n quả tạ/cục tạ -
鉄コンクリート
[ てつこんくりーと ] n bê tông cốt sắt -
鉄傘
[ てっさん ] n cái chao bằng sắt -
鉄を鍛える
Mục lục 1 [ てつをきたえる ] 1.1 n 1.1.1 rèn sắt 1.1.2 nung sắt [ てつをきたえる ] n rèn sắt nung sắt -
鉄兜
[ てつかぶと ] n mũ sắt その騎士は鉄兜をかぶる。:Kị sỹ đội chiếc mũ sắt. -
鉄則
[ てっそく ] n Kỷ luật thép -
鉄器
[ てっき ] n đồ sắt 鉄器生産 :sản xuất đồ sắt 鉄器製造業者 :thợ rèn,người chế tạo đồ sắt -
鉄器時代
[ てっきじだい ] n thời kỳ đồ sắt -
鉄石
Mục lục 1 [ てっせき ] 1.1 n 1.1.1 sự sắt đá 1.1.2 sắt đá [ てっせき ] n sự sắt đá sắt đá 鉄石の心 :ý chí sắt... -
鉄石心
[ てっせきしん ] n Quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá -
鉄火場
[ てっかば ] n phòng đánh bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.