- Từ điển Nhật - Việt
銃撃する
Xem thêm các từ khác
-
隈なく
[ くまなく ] adv khắp nơi/mọi nơi/tất cả các nơi ~ 探す: tìm kiếm khắp nơi -
銘々
[ めいめい ] n mỗi người/mỗi cá thể 銘々の部屋がある: mỗi người có một phòng riêng -
銘菓名曲
[ めいかめいきょく ] n danh ca -
銘記
[ めいき ] n sự ghi nhớ/sự khắc ghi -
銘記する
Mục lục 1 [ めいきする ] 1.1 vs 1.1.1 tạc dạ 1.1.2 ghi nhớ/khắc ghi [ めいきする ] vs tạc dạ ghi nhớ/khắc ghi この事を深く心に銘記せよ:... -
隘路
Mục lục 1 [ あいろ ] 1.1 n 1.1.1 Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông thắt cổ chai/vấn đề chủ chốt/vấn đề trọng yếu... -
銘柄
Mục lục 1 [ めいがら ] 1.1 vs 1.1.1 nhãn hàng 1.2 n 1.2.1 nhãn hiệu 1.3 n 1.3.1 nhãn hiệu sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ めいがら ]... -
銘柄の位置付け
Kinh tế [ めいがらのいちづけ ] việc đóng nhãn hàng hoá [branding (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄変更
Kinh tế [ めいがらへんこう ] việc thay đổi nhãn hiệu [brand switching (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄好み
Kinh tế [ めいがらごのみ ] sự ưa thích nhãn hiệu [brand preference (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄忠実度
Kinh tế [ めいがらちゅうじつど ] sự trung thành với một nhãn hiệu [brand loyalty (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄イメージ
Kinh tế [ めいがら・いめーじ ] hình ảnh nhãn hiệu [brand image (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄選好
Kinh tế [ めいがらせんこう ] sự ưa thích một nhãn hiệu [brand preference (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄選択
Kinh tế [ めいがらせんたく ] sự lựa chọn nhãn hiệu [brand choice (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄認知
Kinh tế [ めいがらにんち ] sự nhận thức về nhãn hiệu [brand awareness (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
銘柄販売
Mục lục 1 [ めいがらはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo nhãn hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ めいがらはんばい ] 2.1.1 bán theo nhãn hiệu... -
銑鉄
Mục lục 1 [ せんてつ ] 1.1 n 1.1.1 thép đúc 1.1.2 gang [ せんてつ ] n thép đúc gang -
隔
[ かく ] mỗi(every) -
隔たる
[ へだたる ] v5r cách biệt/khác nhau 二人の考えは ~: suy nghĩ của hai người khác nhau -
隔てる
[ へだてる ] v1 phân chia/ngăn cách/cách biệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.