- Từ điển Nhật - Việt
銅線ケーブル
Xem thêm các từ khác
-
銅版画
[ どうはんが ] n tranh khắc đồng 銅版画家 :nghệ sĩ khắc đồng 銅版画工 :thợ khảm đồng -
銅鍍金する
[ どうめっきする ] n xi đồng -
銅鍋
[ どうなべ ] n nồi đồng -
銅貨
[ どうか ] n tiền đồng 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている :Chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết... -
銅鼓
[ どうこ ] n trống đồng -
銅鑼
[ どら ] n thanh la -
銅鉱
Mục lục 1 [ どうこう ] 1.1 n 1.1.1 mỏ đồng 1.1.2 đồng quặng [ どうこう ] n mỏ đồng đồng quặng -
芋
[ いも ] n, col khoai/khoai tây とろろ芋: Khoai đã được nạo vỏ 乾燥させた芋: Khoai tây sấy khô ホカホカの芋: Khoai tây... -
芋掘り
[ いもほり ] n đào khoai ~に芋掘りに行く: Đi đến ~ để đào khoai 今年もまたお芋掘り行くの?: năm nay, cậu lại... -
際
Mục lục 1 [ きわ ] 1.1 n 1.1.1 rìa/gờ/bờ/ven 2 [ さい ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 dịp này/lần này [ きわ ] n rìa/gờ/bờ/ven [ さい... -
際立つ
[ きわだつ ] v5t nổi bật 女優の中でも彼女は際立って美しい。: Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì... -
際限
[ さいげん ] n giới hạn/sự giới hạn 議論は際限なく続いた。: Cuộc tranh luận kéo dài mà không kết thúc. その酔っ払いは際限なくしゃべり続けた。:... -
銀
Mục lục 1 [ ぎん ] 1.1 n 1.1.1 bạc 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎん ] 2.1.1 bạc [silver] [ ぎん ] n bạc 彼は妻に銀の指輪をあげた:... -
銀座
[ ぎんざ ] n Ginza 銀座で夕べを(人)とともに過ごす : tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó 銀座でゴダールの映画をやっている:... -
銀メッキ
Kỹ thuật [ ぎんメッキ ] mạ bạc [silver plating] -
銀メダル
[ ぎんメダル ] n huy chương bạc 彼は5000メートル(競技)で銀メダルをかっさらった: anh ta đã giành được huy chương... -
銀ロウ
Kỹ thuật [ ぎんロウ ] hàn bạc [silver solder] -
銀紙
[ ぎんがみ ] n giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu 贋造銀紙: ngân phiếu giả 銀紙の回収 : sự thu hồi lại ngân phiếu -
銀点
Kỹ thuật [ ぎんてん ] mắt cá/điểm bạc [fish eye] Category : hàn [溶接] Explanation : Tên lỗi hàn. 銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。 -
銀行
Mục lục 1 [ ぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng [bank] [ ぎんこう ] n nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.