- Từ điển Nhật - Việt
鋳鉄
Mục lục |
[ ちゅうてつ ]
n
thép đúc
gang
Kỹ thuật
[ ちゅうてつ ]
thép đúc [cast iron]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鋳鋼
Kỹ thuật [ ちゅうこう ] thép đúc [cast steel] -
鋳造
Mục lục 1 [ ちゅうぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự đúc 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうぞう ] 2.1.1 đúc [casting] [ ちゅうぞう ] n sự đúc... -
鋳造型
[ ちゅうぞうかた ] vs khuôn đúc -
鋳造する
Mục lục 1 [ ちゅうぞう ] 1.1 vs 1.1.1 đúc 2 [ ちゅうぞうする ] 2.1 vs 2.1.1 rèn đúc 2.1.2 nung đúc [ ちゅうぞう ] vs đúc... -
鋳造組織
Kỹ thuật [ ちゅうぞうそしき ] cấu trúc đúc [cast structure] Category : đúc [鋳造] -
鋳造用アルミニウム合金
Kỹ thuật [ ちゅうぞうようアルミニウムごうきん ] hợp kim nhôm để đúc [casting aluminium alloy] -
鋳造鋼
[ ちゅうぞうこう ] vs thép đúc -
鋳造所
[ ちゅうぞうしょ ] n xưởng đúc -
鋳枠
Kỹ thuật [ いわく ] khung khuôn đúc [molding flask] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳型を作る場合に、周囲を囲って鋳型砂を保持する金属製・又は木製の枠 -
鋸
[ のこぎり ] n cưa -
鋸屑
[ のこくず ] n Mùn cưa -
鋸歯
Mục lục 1 [ きょし ] 1.1 n 1.1.1 răng cưa 2 [ のこぎりば ] 2.1 n 2.1.1 răng cưa/đường răng cưa/sự khía răng cưa [ きょし... -
苺
[ いちご ] n dâu tây/quả dâu tây/cây dâu tây 苺ジャムの(赤)色: màu của mứt dâu tây ママ、いちご食べたいよ: mẹ... -
鋼
Mục lục 1 [ はがね ] 1.1 n 1.1.1 thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ こう ] 2.1.1 thép [steel] [ はがね ] n thép Kỹ thuật [ こう ] thép [steel] -
鋼管
[ こうかん ] n ống thép -
鋼索
[ こうさく ] n dây thép/dây cáp -
鋼線
[ こうせん ] n dây thép -
鋼製
[ こうせい ] n làm từ thép/làm bằng thép 鋼製コースター : Xe trượt tuyết làm từ thép 鋼製支承 : trụ cầu làm... -
鋼船
Tàu biển vỏ thép == -
鋼色
[ はがねいろ ] n sắc xanh của thép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.