- Từ điển Nhật - Việt
鍋の蓋
Xem thêm các từ khác
-
鍋墨
[ なべずみ ] n Nhọ nồi -
鍋尻
[ なべじり ] n Đít nồi/đít xoong -
鍋底
[ なべぞこ ] n Đáy nồi/đáy xoong 鍋底に焦げ付く :Dính cháy ở đáy nồi -
鍋焼き
[ なべやき ] n Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso 鍋焼きうどん :Phở dùng cho món lẩu 鍋焼き料理 :Món... -
鍋物
[ なべもの ] n Món lẩu -
鍋蓋
[ なべぶた ] n vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi -
鍋釜
[ なべかま ] n Xoong nồi もし「もしも」や「万が一」が鍋釜なら鋳掛け屋の商売はなくなるだろう :Nếu như \"Giả... -
鍛え上げた腕
[ きたえあげたうで ] n kỹ nghệ điêu luyện -
鍛え上げる
[ きたえあげる ] v1 dạy dỗ/rèn giũa/huấn luyện nghiêm khắc/rèn luyện 筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp 体を鍛え上げる:... -
鍛える
Mục lục 1 [ きたえる ] 1.1 v1 1.1.1 rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa 1.1.2 dạy dỗ/rèn luyện [ きたえる ] v1 rèn... -
鍛工
[ たんこう ] n thợ rèn 鍛工場 :Xưởng rèn. -
鍛冶屋
Mục lục 1 [ かじや ] 1.1 n 1.1.1 xưởng rèn/lò rèn 1.1.2 thợ rèn 1.1.3 thợ nguội [ かじや ] n xưởng rèn/lò rèn 鍛冶屋は、金敷きの上で蹄鉄の形を整えた :... -
鍛冶ハンマ
[ かじはんま ] n bú thợ rèn -
鍛錬
[ たんれん ] n sự rèn luyện 大切なのは鍛錬だ。 :Cái quan trọng là phải rèn luyện. 潔癖とは、自己鍛錬の一種である :Sạch... -
鍛錬する
Mục lục 1 [ たんれん ] 1.1 vs 1.1.1 rèn luyện 2 [ たんれんする ] 2.1 vs 2.1.1 rèn đúc 2.1.2 rèn [ たんれん ] vs rèn luyện 彼は精神を段恋するために座禅を組んだ。:... -
鍛造
Kỹ thuật [ たんぞう ] rèn [forging] Explanation : 金属をたたいて成形すること。高温に加熱して鍛造する「熱間鍛造」や冷間(常温)で行われる鍛造を「冷間鍛造」などの種類がある。 -
鍛造ロール
Kỹ thuật [ たんぞうロール ] sự cán rèn [forging roll] -
鍛造プレス
Kỹ thuật [ だんぞうプレス ] sự dập rèn [forging press] -
鍛造用工具
Kỹ thuật [ たんぞうようこうぐ ] công cụ để rèn [forging tool] -
鍛造機械
Kỹ thuật [ だんぞうきかい ] máy rèn [forging machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.