- Từ điển Nhật - Việt
鎌と斧
Xem thêm các từ khác
-
鞘
[ さや ] n vỏ -
鎖
Mục lục 1 [ くさり ] 1.1 n 1.1.1 xiềng 1.1.2 cái xích/xích [ くさり ] n xiềng cái xích/xích 犬を鎖で繋いでください。: Hãy... -
鎖伝動
[ くさりでんどう ] n sự truyền động bằng xích -
鎖国
[ さこく ] n bế quan tỏa cảng -
鎖状
[ さじょう ] n hình dây xích -
鎖鎌
[ くさりがま ] n câu liêm (vũ khí) -
鎖骨
[ さこつ ] n xương đòn gánh -
鞄
[ かばん ] n cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có... -
遊び
Mục lục 1 [ あそび ] 1.1 n 1.1.1 sự vui chơi/sự nô đùa 1.2 n-suf 1.2.1 trò chơi/lối chơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ あそび ] 2.1.1 độ... -
遊びに行く
[ あそびにいく ] n-suf đi chơi -
遊びばめ
Kỹ thuật [ あそびばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit] -
遊び場
[ あそびば ] n-suf sân chơi -
遊び大
Kỹ thuật [ あそびだい ] độ rơ lớn -
遊び小
Kỹ thuật [ あそびしょう ] độ rơ nhỏ -
遊び相手
[ あそびあいて ] n bạn chơi/đồng đội 遊び相手がない: chẳng có bạn chơi cùng 週末の遊び相手ができて楽しみだ:... -
遊ぶ
Mục lục 1 [ あそぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 vui đùa 1.1.2 nô đùa 1.1.3 chơi/vui chơi/đùa giỡn [ あそぶ ] v5b vui đùa nô đùa chơi/vui... -
聊か
[ いささか ] adj-na, adv một chút/một ít/hơi.../hơi hơi/một tí -
遊休
[ ゆうきゅう ] n tình trạng nhàn rỗi -
遊休不動
Kinh tế [ ゆうきゅうふどうさん ] bất động sản chưa tận dụng hết [under-utilized real estate] Category : Tài chính [財政] -
遊休船
Mục lục 1 [ ゆうきゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhàn rỗi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうきゅうせん ] 2.1.1 tàu nhàn rỗi [idle ship] [ ゆうきゅうせん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.