- Từ điển Nhật - Việt
鐘のある塔
Xem thêm các từ khác
-
鐘の音
[ かねのおと ] n tiếng chuông -
鐘楼
[ しょうろう ] n tháp chuông -
蝟
[ はりねずみ ] n con nhím -
非
Mục lục 1 [ ひ ] 1.1 adj-na, pref 1.1.1 phi/chẳng phải/trái 1.2 n, adj-na 1.2.1 sai lầm/khuyết điểm [ ひ ] adj-na, pref phi/chẳng phải/trái... -
非助成回答
Kinh tế [ ひじょせいかいとう ] câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
非助成想起
Kinh tế [ ひじょせいそうき ] việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
非力
[ ひりき ] adj-na bất lực -
非印刷文字
Tin học [ ひいんさつもじ ] ký tự không in được [nonprinting character] -
非協定運賃
Mục lục 1 [ ひきょうていうんちん ] 1.1 n 1.1.1 suất cước ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ ひきょうていうんちん ] 2.1.1... -
非協定運送人
Kinh tế [ ひきょうていうんそうにん ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非同次
Kỹ thuật [ ひどうじ ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学] -
非同期
Mục lục 1 [ ひどうき ] 1.1 n 1.1.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ ひどうき ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không đồng bộ... -
非同期平衡モード
Tin học [ ひどうきへいこうモード ] Chế Độ Cân Bằng Không Đồng Bộ [ABM/Asynchronous Balanced Mode] -
非同期式
Tin học [ ひどうきしき ] kiểu không đồng bộ [asynchronous] -
非同期式伝送
Tin học [ ひどうきしきでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền... -
非同期伝送
Tin học [ ひどうきでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] -
非同期伝送モード
[ ひどうきでんそうもーど ] n Phương thức Truyền không đồng bộ -
非同期応答モード
Tin học [ ひどうきおうとうモード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM] -
非同期バス
Tin học [ ひどうきバス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus] -
非同期転送モード
Tin học [ ひどうきてんそうモード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.