- Từ điển Nhật - Việt
長い線
Xem thêm các từ khác
-
長い茎の有る
[ ながいくきのある ] exp có cuống dài -
長い背
[ ながいせ ] exp dàilưng -
長い間
[ ながいあいだ ] n-t một thời gian dài 長い間~をじっと見つめる :Nhìn chằm chằm vào~ 長い間~を待ちこがれる :Mong... -
長い棒
[ ながいぼう ] exp hèo -
長い椅子
[ ながいいす ] adj ghế dài -
長い時間
[ ながいじかん ] exp bấy lâu -
長さ
Mục lục 1 [ ながさ ] 1.1 exp 1.1.1 bề dài 1.2 n 1.2.1 chiều dài 1.3 n 1.3.1 dọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ ながさ ] 2.1.1 chiều dài/độ... -
長さ指示子
Tin học [ ながさしじし ] LI [length indicator/(LI)] -
長大
Mục lục 1 [ ちょうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự dài rộng 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/rất dài và rộng [ ちょうだい ] n sự... -
長大息
[ ちょうたいそく ] n tiếng thở dài -
長女
Mục lục 1 [ ちょうじょ ] 1.1 n 1.1.1 con gái lớn/trưởng nữ 1.1.2 chị hai [ ちょうじょ ] n con gái lớn/trưởng nữ 山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。 :Taro... -
長子
Mục lục 1 [ ちょうし ] 1.1 n 1.1.1 trưởng tử 1.1.2 con trưởng 1.1.3 con trai lớn [ ちょうし ] n trưởng tử con trưởng con... -
長家
[ ながや ] n nhà chung cư -
長官
Kinh tế [ ちょうかん ] chủ tọa phiên toà [president (of a high court)] Category : Luật -
長寿
Mục lục 1 [ ちょうじゅ ] 1.1 n 1.1.1 thọ 1.1.2 sự trường thọ/sự sống lâu [ ちょうじゅ ] n thọ sự trường thọ/sự sống... -
長寿を祝い
[ ちょうじゅをいわい ] n chúc thọ -
長尺物
Mục lục 1 [ ちょうしゃくもの ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしゃくもの ] 2.1.1 hàng quá dài [lengthy cargo/lengthy... -
長尺物貨物
Mục lục 1 [ ちょうしゃくものかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしゃくものかもつ ] 2.1.1 hàng quá... -
長尺重量貨物
Mục lục 1 [ ちょうしゃくじゅうりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài quá nặng 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしゃくじゅうりょうかもつ... -
長尻
[ ながじり ] n ở quá lâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.