Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長日植物

[ ちょうじつしょくぶつ ]

n

cây dài ngày/thực vật dài ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長旅

    Mục lục 1 [ ながたび ] 1.1 n 1.1.1 đường trường 1.1.2 Chuyến đi dài [ ながたび ] n đường trường Chuyến đi dài 重病にかかって前より健康になった者などいないように、長旅から帰って賢くなった者などいない。 :không...
  • 長患い

    [ ながわずらい ] n bệnh lâu ngày 長患いの後で :Sau một trận ốm kéo dài
  • 長所

    Mục lục 1 [ ちょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 sở trường/điểm mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしょ ] 2.1.1 sở trường [Strengths] [ ちょうしょ...
  • 長時間

    [ ちょうじかん ] n-adv, n-t khoảng thời gian dài 調理に長時間かかるような手の込んだ料理 :Sự cầu kỳ của món...
  • [ つぼみ ] n nụ/nụ hoa
  • 腎症

    [ じんしょう ] n bệnh thận
  • 腎臓

    [ じんぞう ] n thận
  • 腎臓を治療する

    [ じんぞうをちりょうする ] n bổ thận
  • 腎臓結石

    [ じんぞうけっせき ] n bệnh sỏi thận
  • 腎臓病

    [ じんぞうびょう ] n bệnh thận
  • 腎臓炎

    [ じんぞうえん ] n đau thận
  • 腎臓癌

    [ じんぞうがん ] n bệnh ung thư thận
  • 配偶者

    Mục lục 1 [ はいぐうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 Người phụ thuộc/người phải nuôi dưỡng/người sống nhờ theo 1.1.2 người phối...
  • 配合

    Kỹ thuật [ はいごう ] sự phối hợp [blending, combination, composition, proportion]
  • 配合する

    Mục lục 1 [ はいごうする ] 1.1 n 1.1.1 phối hợp 1.1.2 phối [ はいごうする ] n phối hợp phối
  • 配属

    [ はいぞく ] n sự phân phối (nhân viên)/sự bố trí (nhân viên)/sự điều phối (nhân viên) 高度に訓練された人材が配属されている :Được...
  • 配属する

    [ はいぞく ] vs phân phối (nhân viên)/bố trí (nhân viên)/điều phối (nhân viên) (人)をヨーロッパのどこかへ配属する :Điều...
  • 配布

    [ はいふ ] n sự phân phát/ sự cung cấp 同封した10枚のチラシを、皆さまのご家族やご友人に配布いただけますようお願い致します。 :Đề...
  • 配布する

    [ はいふ ] vs phân phát びるを配布する: rải truyền đơn
  • 配布先表

    Tin học [ はいふさきひょう ] danh sách phân phối [Distribution List/DL]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top