- Từ điển Nhật - Việt
長音符
Xem thêm các từ khác
-
長鎖脂肪酸
axit béo mạch dài -
長過ぎ
[ ながすぎ ] n quá dài/quá lâu 長過ぎて~に収まらない :Quá lâu để giải quyết~ そでが長過ぎます。 :Tay áo... -
長靴
Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 giày cao cổ 2 [ ながぐつ ] 2.1 n 2.1.1 ủng 2.1.2 giày ủng 2.1.3 giày cao cổ/giày ống [ ちょうか... -
長須鯨
[ ながすくじら ] n cá voi lưng xám -
長袖
[ ながそで ] n tay áo dài 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。 :Tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo... -
長袖シャツ
[ ながそでしゃつ ] n sơ mi dài tay -
長話
[ ながばなし ] n câu chuyện dài お姉さんの電話での長話には困ったものだ。: Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài... -
長髪
[ ちょうはつ ] n Tóc dài バーサは長髪の男性と話すのを怖がっている :Bertha rất ngại nói chuyện với những người... -
長談議
[ ながだんぎ ] n bài diễn thuyết dài -
長講
[ ちょうこう ] n sự thuyết trình dài dòng -
長鳴き
[ ながなき ] n tiếng hót dài/tiếng kêu dài/tiếng hú dài -
長足
[ ちょうそく ] n bước tiến triển nhanh それ以来、長足の進歩が見られる。 :Kể từ đó chúng ta đã có được những... -
長足の進歩
[ ちょうそくのしんぽ ] n Sự tiến bộ nhanh chóng 長足の進歩を遂げる :Tạo những bước tiến lớn -
長距離
Mục lục 1 [ ちょうきょり ] 1.1 n 1.1.1 đường dài 1.1.2 cự ly dài [ ちょうきょり ] n đường dài cự ly dài わが社は長距離をカバーする航空会社として有名だ。 :Công... -
長距離会社
Tin học [ ちょうきょりがいしゃ ] công ty cung cấp dịch vụ truyền thông [long distance company] -
長距離キャリア
Tin học [ ちょうきょりキャリア ] nhà cung cấp dịch vụ truyền thông [long distance carrier] -
長距離電話
[ ちょうきょりでんわ ] n điện thoại đường dài -
長距離電話事業
Tin học [ ちょうきょりでんわじぎょう ] công ty điện thoại đường dài [long distance telephone company] -
長距離電話会社
Tin học [ ちょうきょりでんわがいしゃ ] công ty điện thoại đường dài [long distance telephone company] -
長身
[ ちょうしん ] n tầm vóc cao lớn/dáng cao 私の理想とする男性は、長身で色黒、ハンサムな人だ :Người đàn ông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.