- Từ điển Nhật - Việt
関税局
Xem thêm các từ khác
-
関税制度
Kinh tế [ かんぜいせいど ] chế độ thuế quan [tariff system] -
関税割当制度
Kinh tế [ かんぜいわりあてせいど ] chế độ định ngạch thuế quan [tariff quota system] -
関税率
Kinh tế [ かんぜいりつ ] suất thuế [tariff rate/tariff] -
関税率表
Kinh tế [ かんぜいりつひょう ] biểu thuế quan [customs tariff] -
関税線
Kinh tế [ かんぜいせん ] biên giới hải quan [customs boundary (line)] -
関税障壁
Kinh tế [ かんぜいしょうへき ] hàng rào thuế quan [tariff barriers/customs barrier] -
関税表
Kinh tế [ かんぜいひょう ] biểu thuế [tariff] -
関税譲許
Kinh tế [ かんぜいじょうきょ ] nhân nhượng thuế quan [concession of tariff] -
関税貿易一般協定
Kinh tế [ かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい ] hiệp định chung về thuế và thương mại [General Agreement on Tariffs and... -
関税法
Kinh tế [ かんぜいほう ] luật thuế quan [tariff law] -
関税済価格
Kinh tế [ かんぜいずみかかく ] giá gồm thuế [duty-paid price] -
関税戦
Kinh tế [ かんぜいせん ] chiến tranh thuế quan [tariff war] -
関税政策
Kinh tế [ かんぜいせいさく ] chính sách thuế quan [tariff policy] -
関税整備
[ かんぜいせいび ] n hoàn chỉnh -
関税払い済み埠頭渡し
Kinh tế [ かんぜいはらいずみふとうわたし ] tại cầu cảng đã nộp thuế [ex quay duty paid] Category : Điều kiện buôn bán... -
関税手持値段
Kinh tế [ かんぜいてもちねだん ] giá gồm thuế [duty paid price] -
関節
[ かんせつ ] n khớp xương/khớp ひざの関節を曲げてひざまずく: quỳ xuống bằng cách gập khớp xương đầu gối 関節(性)腸チフス:... -
関節炎
[ かんせつえん ] n viêm khớp アジュバント関節炎: viêm khớp tá dược ウイルス感染後関節炎: viêm khớp gây ra bởi... -
関西
[ かんさい ] n vùng Kansai/Kansai 関西NGO協議会: hiệp hội phi chính phủ vùng Kasai AMDA国際医療情報センター関西: trung tâm... -
関西弁
[ かんさいべん ] n tiếng Kansai/giọng người vùng Kansai 関西弁の人: người nói tiếng Kansai 関西弁を話す: nói giọng vùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.