- Từ điển Nhật - Việt
関連項目
Xem thêm các từ khác
-
関連製品
Tin học [ かんれんせいひん ] sản phẩm liên quan [related product(s)] -
関連語
Tin học [ かんれんご ] thuật ngữ liên quan [related term] -
関連技術
Tin học [ かいれんぎじゅつ ] công nghệ liên quan [related technology] -
関連機器
Tin học [ かんれんきき ] thiết bị liên quan [related equipment/related device] -
関連情報
Tin học [ かんれんじょうほう ] thông tin liên quan [related information] -
関連情報速度
Tin học [ かんれんじょうほうそくど ] tốc độ kết nối thông tin [connection information rate] -
関東
[ かんとう ] n vùng Kanto/Kanto 関東ゼネラルサービス株式会社: công ty cổ phần dịch vụ chung Kanto 関東以西の地域: khu... -
関数
Mục lục 1 [ かんすう ] 1.1 n 1.1.1 hàm số 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんすう ] 2.1.1 hàm số [Function] 3 Tin học 3.1 [ かんすう ] 3.1.1... -
関数型言語
Tin học [ かんすうがたげんご ] ngôn ngữ hàm [functional language] -
関数名
Tin học [ かんすうめい ] tên hàm [function name] -
関数形プログラミング
Tin học [ かんすうがたプログラミング ] lập trình hàm [functional programming] -
関数形言語
Tin học [ かんすうけいげんご ] ngôn ngữ hàm [functional language] -
関数呼び出し
Tin học [ かんすうよびだし ] gọi hàm [function call] -
関数副プログラム
Tin học [ かんすうふくプログラム ] chương trình con hàm [function subprogram] -
関数結果
Tin học [ かんすうけっか ] kết quả hàm [function result] -
関数発生器
Tin học [ かんすうはっせいき ] bộ sinh hàm [function generator] -
関数手続き
Tin học [ かんすうてつづき ] thủ tục hàm [function procedure] -
関所
[ せきしょ ] n cổng/ba-ri-e -
閣下
Mục lục 1 [ かっか ] 1.1 n 1.1.1 quí ngài 1.1.2 ngài/quý ngài [ かっか ] n quí ngài ngài/quý ngài ありがとう大統領閣下: xin... -
閣僚
[ かくりょう ] n nội các/chính phủ/thành viên nội các 閣僚になっている: trở thành thành viên nội các 閣僚レベルで協議を促進する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.