- Từ điển Nhật - Việt
閨閥
Xem thêm các từ khác
-
閨房
[ けいぼう ] n Phòng ngủ -
薩摩芋
[ さつまいも ] n khoai lang -
薪
Mục lục 1 [ たきぎ ] 1.1 n 1.1.1 củi lửa 1.1.2 củi [ たきぎ ] n củi lửa củi 薪で調理する: nấu bằng củi -
薪をとる
[ たきぎをとる ] n đốn củi -
薪を割る
Mục lục 1 [ たきぎをわる ] 1.1 n 1.1.1 bửa củi 1.2 exp 1.2.1 chẻ củi 2 [ まきをわる ] 2.1 exp 2.1.1 bửa củi [ たきぎをわる... -
薪炭
Mục lục 1 [ しんたん ] 1.1 n 1.1.1 than củi 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんたん ] 2.1.1 độ thấm các bon khi nhiệt luyện của kim loại... -
薪水
Mục lục 1 [ しんすい ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương 1.1.2 sự nấu ăn 1.1.3 củi và nước [ しんすい ] n tiền lương sự nấu ăn... -
薫り
[ かおり ] n hương thơm/hương vị/hơi hướng ある言語やある時代の薫りを(人)に伝える: truyền đạt lại cho (người... -
薫る
[ かおる ] v5r ngửi/tỏa hương 風薫る : Phảng phất gió -
薫風
[ くんぷう ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non -
薫香
[ くんこう ] n hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ nhàng -
薫陶
[ くんとう ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける : nhận được sự cảm hóa của ai đó -
薫陶する
[ くんとう ] vs cảm hoá 薫陶を受ける: Bị cảm hóa 息子の今日あるのは深田先生の薫陶よろしきを得た: Hôm nay con... -
薬
Mục lục 1 [ くすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc 1.1.2 dược [ くすり ] n thuốc 薬を飲む: uống thuốc この薬はよく利く: thuốc này... -
薬の力
[ くすりのちから ] n hiệu lực của thuốc/hiệu quả của thuốc 薬の力を借りて: nhờ vào hiệu lực của thuốc (hiệu... -
薬の分量
[ くすりのぶんりょう ] n liều thuốc (人)の薬の分量を誤る: đưa nhầm liều thuốc cho ai -
薬学
[ やくがく ] n dược học -
薬学大学
[ やくがくだいがく ] n đại học dược khoa -
薬屋
Mục lục 1 [ くすりや ] 1.1 n 1.1.1 nhà thuốc 1.1.2 hiệu thuốc 1.1.3 dược phòng 1.1.4 cửa hàng thuốc [ くすりや ] n nhà thuốc... -
薬局
[ やっきょく ] n hiệu thuốc/cửa hàng dược phẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.