- Từ điển Nhật - Việt
防犯
[ ぼうはん ]
n
sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm
- 防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội phạm.
- 防犯カメラの映像から人の身元を割り出す :Nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống tội phạm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
防火
Mục lục 1 [ ぼうか ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn 1.1.2 phòng hỏa hoạn [ ぼうか ] n sự phòng lửa/sự phòng... -
防火壁
Tin học [ ぼうかへき ] bức tường lửa [firewall] Explanation : Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa... -
防火建築
Kỹ thuật [ ぼうかけんちく ] kiến trúc phòng hoả [Fireproof building] -
防災
[ ぼうさい ] n sự phòng chống thiên tai 防災活動を行う :Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai. 防災活動を遂行する :Tập... -
防災する
[ ぼうさいする ] n phong hại -
防空
[ ぼうくう ] n phòng không -
防空壕
[ ぼうくうごう ] n hầm trú ẩn -
防空部隊
[ ぼうくうぶたい ] n bộ đội phòng không -
防爆構造
Kỹ thuật [ ぼうばくこうぞう ] cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction] -
防疫
Mục lục 1 [ ぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng dịch 1.1.2 phòng dịch [ ぼうえき ] n sự phòng dịch 国際植物防疫条約 :Hiệp... -
防煙装置
Kỹ thuật [ ぼうえんそうち ] thiết bị chống khói [smoke preventer] -
防音
[ ぼうおん ] n sự cách âm この工法なら、最大限の防音効果が得られる。 :Phương pháp xây dựng này có thể đem... -
防衛
[ ぼうえい ] n sự bảo vệ/sự phòng vệ 恐怖対抗防衛 :Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi. 狂信的信奉者に対する文明人の自己防衛 :Sự... -
防衛する
Mục lục 1 [ ぼうえいする ] 1.1 n 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng cấm 1.1.3 bảo vệ [ ぼうえいする ] n phòng thủ phòng cấm bảo... -
防衛室
[ ぼうえいしつ ] n phòng vệ -
防衛地帯
[ ぼうえいちたい ] n vành đai phòng thủ -
防衛軍
[ ぼうえいぐん ] n bảo vệ quân -
防衛準備態勢
[ ぼうえいじゅんびたいせい ] n Trạng thái sẵn sàng bảo vệ -
防風林
[ ぼうふうりん ] n hàng cây chắn gió 防風林を作る :Trồng hàng cây để chắn gió. 海岸防風林 :Hàng cây chắn... -
防食
Kỹ thuật [ ぼうしょく ] sự chống ăn mòn [corrosion protection, rust prevention]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.