- Từ điển Nhật - Việt
除外する
Xem thêm các từ khác
-
除幕
Mục lục 1 [ じょまく ] 1.1 n 1.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm)/ khánh thành/ bỏ... -
除算
Tin học [ じょざん ] phép chia [division (vs)] -
除算演算子
Tin học [ じょざんえんざんし ] toán tử chia [division operator] -
除籍
[ じょせき ] n sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra -
除籍する
[ じょせき ] vs tách hộ tịch/ đuổi ra -
除草剤
Kỹ thuật [ じょそうざい ] thuốc trừ cỏ/thuốc diệt cỏ Category : nông nghiệp [農業] -
除草施肥する
[ じょぐさせひする ] vs bón xới -
除電装置
Kỹ thuật [ じょでんそうち ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator] -
除除
[ じょじょ ] vs dần -
除虫
[ じょちゅう ] vs trừ sâu -
除法
Kỹ thuật [ じょほう ] phép chia [division] Category : toán học [数学] -
除湿装置
Kỹ thuật [ じょしつそうち ] thiết bị khử độ ẩm [air dryer] -
除数
Mục lục 1 [ じょすう ] 1.1 vs 1.1.1 ước số 1.1.2 số chia 2 Tin học 2.1 [ じょすう ] 2.1.1 số chia [divisor] [ じょすう ] vs... -
除所
[ じょじょ ] vs dần dà -
陥れる
[ おとしいれる ] v1 dụ dỗ/gài bẫy 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。: Những gã xung quanh cố gài bẫy... -
陥る
[ おちいる ] v5r rơi vào 市は財政困難に陥っている。: Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. 困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。:... -
陥落
Mục lục 1 [ かんらく ] 1.1 n 1.1.1 sự vây hãm (thành trì)/vây hãm 1.1.2 sự bị thụt xuống/mất/tụt dốc/sự xuống dốc/sự... -
陥没
[ かんぼつ ] n rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà) 家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà... -
陪審
Mục lục 1 [ ばいしん ] 1.1 n 1.1.1 hội thẩm 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしん ] 2.1.1 sự bồi thẩm [jury] [ ばいしん ] n hội thẩm... -
陪審仲裁人
Kinh tế [ ばいしんちゅうさいにん ] trọng tài trong danh sách [panel arbitrator] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.