Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

険しい

Mục lục

[ けわしい ]

adj

khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc
彼は険しい顔をしていた: anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc
険しい顔つきで~を見る: nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe)
(人との)険しい競争: cuộc cạnh tranh gay gắt với ai
dựng đứng/dốc
成功への道はいつも険しい: con đường dẫn đến thành công lúc nào cũng dốc (gập ghềnh)
険しいいばらの道: con đường ghồ ghề và dựng đứng
険しいがけを登る: trèo lên mỏm đá dựng đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 険しい道

    [ けわしいみち ] n con đường dốc/đường hiểm trở 山への険しい道: Con đường dốc (con đường hiểm trở) lên núi 険しい道で:...
  • 険しい路

    [ けわしいみち ] n con đường dốc 険しいジグザグ道: con đường dốc ngoằn nghèo
  • 険路

    [ けんろ ] n con đường dốc/đường hiểm trở
  • 険阻

    Mục lục 1 [ けんそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dốc/dựng đứng 1.2 n 1.2.1 trạng thái dốc/con dốc [ けんそ ] adj-na dốc/dựng đứng ~な山道:...
  • 険悪

    Mục lục 1 [ けんあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc/nghiệt ngã/đáng sợ 1.2 n 1.2.1 sự khắt khe/sự gay gắt/sự...
  • 険悪な

    Mục lục 1 [ けんあくな ] 1.1 n 1.1.1 hiểm độc 1.1.2 hiểm ác [ けんあくな ] n hiểm độc hiểm ác
  • [ あぶ ] n mòng 虻蜂取らずに終わる: ngã vào giữa 2 cái mòng あぶくのようにはじける: nổ tung như cái mòng
  • [ よう ] n mặt trời/ánh sáng mặt trời
  • 陽子

    Mục lục 1 [ ようし ] 1.1 n 1.1.1 hạt proton 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようし ] 2.1.1 hạt proton [proton] [ ようし ] n hạt proton Kỹ thuật...
  • 陽当り

    [ ひあたり ] n nơi mặt trời chiếu thẳng
  • 陽光

    [ ようこう ] n ánh sáng mặt trời/ánh nắng
  • 陽暦

    [ ようれき ] n dương lịch
  • 陽極

    Mục lục 1 [ ようきょく ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようきょく ] 2.1.1 cực dương [anode, plate,...
  • 陽極バー

    Kỹ thuật [ ようきょくバー ] thanh dương cực [anode bar]
  • 陽極スライム

    Kỹ thuật [ ようきょくスライム ] bùn anốt [anode slime]
  • 陽極処理

    Kỹ thuật [ ようきょくしょり ] xử lý anốt [anodic treatment]
  • 陽極酸化

    Kỹ thuật [ ようきょくさんか ] sự ôxy hóa cực dương [anodic oxidation, anodization]
  • 陽極電位降下

    Kỹ thuật [ ようきょくでんいこうか ] sự giảm điện thế cực dương [anode potential fall]
  • 陽極電圧

    Kỹ thuật [ ようきょくでんあつ ] điện áp cực dương [anode voltage]
  • 陽極電流

    Kỹ thuật [ ようきょくでんりゅう ] dòng điện cực dương [anode current]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top