- Từ điển Nhật - Việt
階段を降りる
Xem thêm các từ khác
-
階段接合
Kỹ thuật [ かいだんせつごう ] sự nối tiếp cách bậc [abrupt step junction] -
階数
Kỹ thuật [ かいすう ] dãy số [rank] Category : toán học [数学] -
芍薬
[ しゃくやく ] n mẫu đơn -
随一
[ ずいいち ] n đệ nhất 北圏随一の名勝地である: thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía Bắc -
随分
Mục lục 1 [ ずいぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá 1.2 n-adv 1.2.1 sự cực độ/sự cực kỳ/sự... -
随員
Mục lục 1 [ ずいいん ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 cán sự [ ずいいん ] n tuỳ tùng cán sự -
随筆
[ ずいひつ ] n tùy bút -
随行する
Mục lục 1 [ ずいこうする ] 1.1 n 1.1.1 đi theo 1.1.2 đi kèm [ ずいこうする ] n đi theo đi kèm -
随行携帯する
[ ずいこうけいたいする ] n mang theo -
随意
Mục lục 1 [ ずいい ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/không bắt buộc/tự nguyện... -
随意に
Mục lục 1 [ ずいいに ] 1.1 adj-na 1.1.1 tuỳ ý 1.1.2 tự tiện [ ずいいに ] adj-na tuỳ ý tự tiện -
芝
[ しば ] n cỏ/cỏ thấp sát đất -
芝居
Mục lục 1 [ しばい ] 1.1 n 1.1.1 trò hề 1.1.2 mánh khóe/ bịp bợm/ như kịch 1.1.3 kịch [ しばい ] n trò hề おまえの芝居がかった物言いには頭がどうにかなりそうだ :Cái... -
芝居小屋
[ しばいごや ] n bãi diễn kịch -
芝刈り機
[ しばかりき ] n máy xén cỏ -
芝生
[ しばふ ] n bãi cỏ -
芝草
Mục lục 1 [ しばくさ ] 1.1 n 1.1.1 cỏ thấp 1.1.2 bãi cỏ [ しばくさ ] n cỏ thấp 彼らは枯れた芝草を取り替えるため、新しい芝を仕入れてきた :Họ... -
隠ぺい力
Kỹ thuật [ いんぺいりょく ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。 -
隠し引き出し
[ かくしひきだし ] n sự vén bức màn bí mật/vén màn bí mật 彼の不正なことをすべて隠し引き出しされた:Những việc... -
隠しファイル
Tin học [ かくしファイル ] tệp ẩn [hidden file] Explanation : Một loại tệp tin có thiết lập thuộc tính ẩn, sao cho tên của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.