- Từ điển Nhật - Việt
隠匿
[ いんとく ]
n
ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm
- 物資隠匿: che giấu hàng hoá
- 隠匿資産 : tài sản ngầm
- 隠匿事件: một vụ xì-căng-đan được che đậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
隠匿する
Mục lục 1 [ いんとくする ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.1.2 ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao che [ いんとくする ] vs dấu ẩn trốn/thu... -
隠匿者
[ いんとくしゃ ] n người đi trốn/người ẩn dật 警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn -
隠れ場所
[ かくればしょ ] n nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn 隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như... -
隠れマルコフモデル
Tin học [ かくれマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model] -
隠れん坊
[ かくれんぼう ] n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ... -
隠れる
Mục lục 1 [ かくれる ] 2 [ ẨN ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 dung thân 2.2 v1, vi 2.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ かくれる... -
隠れ線
Tin học [ かくれせん ] dòng ẩn [hidden line] -
隠線
Tin học [ いんせん ] dòng ẩn [hidden line] -
隠線処理
Tin học [ いんせんしょり ] sự loại bỏ dòng ẩn [hidden line removal] -
隠線隠面消法
Tin học [ いんせんいんめんしょうきょ ] xóa dòng ẩn/xóa mặt ẩn [hidden line/hidden surface removal] -
隠面処理
Tin học [ いんめんしょり ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal] -
隠語
[ いんご ] n ngôn ngữ mật/tiếng lóng 刑務所の隠語: tiếng lóng trong nhà tù その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった:... -
隠蔽する
[ いんぺいする ] n trú ẩn -
隠蔽子
Tin học [ いんぺいし ] bộ triệt/bộ khử [suppressor] -
隠者
[ いんじゃ ] n ẩn sĩ 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu... -
隠退する
[ いんたいする ] n hưu trí -
隣
Mục lục 1 [ となり ] 1.1 n 1.1.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh 1.1.2 cạnh 1.1.3 bên cạnh [ となり ] n sự giáp bên/sự ngay... -
隣合う
[ となりあう ] v5u tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên -
隣合わせ
Mục lục 1 [ となりあわせ ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp giáp 1.2 n 1.2.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh... -
隣家
[ りんか ] n nhà hàng xóm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.