Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雇用

Mục lục

[ こよう ]

n

sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm

Kinh tế

[ こよう ]

sự thuê người làm công/sự thuê nhân công [employment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雇用し続ける

    [ こようしつづける ] n Tiếp tục tuyển dụng
  • 雇用増大

    [ こようぞうだい ] n Mở rộng qui mô lao động
  • 雇用主

    Mục lục 1 [ こようぬし ] 1.1 n 1.1.1 Người chủ (thuê làm) 2 Kinh tế 2.1 [ こようぬし ] 2.1.1 Người tuyển dụng [Employer]...
  • 雇用保険

    Mục lục 1 [ こようほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm việc làm 1.1.2 Bảo hiểm thất nghiệp [ こようほけん ] n bảo hiểm việc...
  • 雇用保険料

    [ こようほけんりょう ] n tiền bảo hiểm thất nghiệp
  • 雇用コスト指数

    [ こようこすとしすう ] n Chỉ số Giá Nhân công
  • 雇用解約

    [ こようかいやく ] n Chấm dứt hợp đồng lao động
  • 雇用機会均等委員会

    [ こようきかいきんとういいんかい ] n ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng
  • 蛇行

    [ だこう ] n sự đi khúc khuỷu スキーヤーや旅行者は国道6号線にそって蛇行した :Những người trượt tuyết và...
  • 蛇行する

    [ だこう ] vs lang thang/ngoằn ngoèo/uốn khúc/quanh co ~に沿って蛇行する :đi tản bộ, lang thang trên đường 丘を蛇行するように :Lang...
  • 蛇足

    [ だそく ] n vật thừa 蛇足を加える〔完成しているものに〕 :làm một việc thừa
  • 蛇腹

    Mục lục 1 [ じゃばら ] 1.1 n 1.1.1 phần xếp 1.1.2 gờ/mái đua (kiến trúc) [ じゃばら ] n phần xếp Ghi chú: phần xếp của...
  • 雅号

    [ がごう ] n Bí danh/bút danh
  • 雅趣

    [ がしゅ ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/tính lịch sự/sự thanh lịch/sự tao nhã/sự lịch sự/thanh lịch/tao nhã/lịch sự...
  • 雅量

    [ がりょう ] n Tính cao thượng/sự rộng lượng/lòng cao thượng/sự cao thượng/tính vị tha/lòng vị tha/sự vị tha/đức tính...
  • 雅致

    [ がち ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/vẻ duyên dáng/vị thơm ngon 雅致を凝らした庭: khu vườn tao nhã
  • 雅楽

    [ ががく ] n nhã nhạc/gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật) 雅楽公演: trình diễn nhã nhạc
  • [ きじ ] n gà lôi/chim trĩ
  • 雉子

    [ きじ ] n gà lôi/chim trĩ 雉子も鳴かずば打たれまい: nếu chim trĩ không gáy thì sẽ không bị đánh (giữ im lặng là an...
  • 蛋白質

    [ たんぱくしつ ] n chất đạm 加水分解された蛋白質 :Chất đạm được phân giải thành nước. インスリン感受性リン蛋白質 :Chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top