- Từ điển Nhật - Việt
難訓
Xem thêm các từ khác
-
難語
[ なんご ] n Từ khó -
難語集
Tin học [ なんごしゅう ] bảng thuật ngữ [glossary] -
難読
[ なんどく ] n sự khó đọc -
難路
[ なんろ ] n Con đường chông gai/con đường khó khăn -
難航
[ なんこう ] n sự vượt biển khó khăn/chuyến đi biển khó khăn -
難船
[ なんせん ] n Sự đắm tàu -
難関
[ なんかん ] n rào cản/barie/chướng ngại vật -
難民
Mục lục 1 [ なんみん ] 1.1 n 1.1.1 tỷ nạn 1.1.2 người lánh nạn/người tỵ nạn/dân tỵ nạn [ なんみん ] n tỷ nạn người... -
難民帰還
[ なんみんきかん ] n Sự quay về của người tị nạn/sự hồi hương -
難民キャンプ
[ なんみんきゃんぷ ] n trại tị nạn -
難民条約
[ なんみんじょうやく ] n Công ước liên quan đến người tị nạn -
難波潟
[ なにわがた ] n Vịnh Naniwa Ghi chú: tên cũ của vịnh Osaka -
難易
[ なんい ] n sự khó khăn/cái khó khăn 移行の難易: những cái khó khăn trong sự chuyển biến -
難易度
[ なんいど ] n mức độ khó khăn -
難文
[ なんぶん ] n Câu khó -
難敵
[ なんてき ] n Kẻ thù ghê gớm -
難曲
[ なんきょく ] n khúc nhạc khó -
蛤
[ はまぐり ] n sò -
雨
Mục lục 1 [ あめ ] 1.1 n 1.1.1 trận mưa 1.1.2 mưa 1.1.3 cơn mưa [ あめ ] n trận mưa mưa 雨が降る: trời mưa 雨が止む: Tạnh... -
雨垂れ
[ あまだれ ] n những giọt mưa/mưa rơi 雨垂れの音: tiếng mưa rơi 雨垂れよる浸食: xói mòn bởi nước mưa 雨垂れ水: nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.