Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電信

Mục lục

[ でんしん ]

n

điện tín
未払い差額_ドルを電信為替で送金する :Chuyển ~ đôla số nợ chưa thanh toán bằng điện tín hối đoái.
新価格を承認した旨を電信で知らせる :Thông báo sự chấp nhận giá mới bằng điện tín.

Kinh tế

[ でんしん ]

điện tín [telegraphic]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電信による申し込む

    [ でんしんによるもうしこむ ] n điện chào giá
  • 電信による申込

    Kinh tế [ でんしんによるもうしこみ ] điện chào giá [cable offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 電信局

    [ でんしんきょく ] n trụ sở đánh điện tín 海底電信局 :cục điện tín cáp ngầm
  • 電信確認

    Kinh tế [ でんしんかくにん ] xác nhận điện [confirmation of telegram] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 電信為替

    Mục lục 1 [ でんしんかわせ ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền điện tín 1.1.2 chuyển tiền bằng điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしんかわせ...
  • 電信略号

    Mục lục 1 [ でんしんりゃくごう ] 1.1 n 1.1.1 địa chỉ điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしんりゃくごう ] 2.1.1 địa chỉ...
  • 電信番号

    Kinh tế [ でんしんばんごう ] mã điện [code] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 電信電話会社

    Tin học [ でんしんでんわがいしゃ ] hãng truyền thông công cộng [common carrier]
  • 電信柱

    [ でんしんばしら ] n cột điện thoại ~を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける :Bị xây sát do va vào cột điện...
  • 電信機

    Mục lục 1 [ でんしんき ] 1.1 n 1.1.1 máy điện tín 1.1.2 điện đài [ でんしんき ] n máy điện tín 携帯電信機 :Máy...
  • 電信振替

    Kinh tế [ でんしんふりかえ ] chuyển tiền (bằng) điện [cable (or telegraphic) transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 電信振替による償還

    Kinh tế [ でんしんふりかえによるしょうかん ] hoàn trả bằng điện [telegraphic transfer reimbursement] Category : Ngoại thương...
  • 電信振替え

    [ でんしんふりかえ ] n chuyển tiền bằng điện tín
  • 電圧

    Mục lục 1 [ でんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế 1.1.2 điện áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんあつ ] 2.1.1 điện áp [volt] [ でんあつ...
  • 電圧安定装置

    Kỹ thuật [ でんあつあんていそうち ] ổn áp
  • 電圧計

    Mục lục 1 [ でんあつけい ] 1.1 n 1.1.1 Vôn kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんあつけい ] 2.1.1 đồng hồ đo điện áp [voltmeter] [ でんあつけい...
  • 電圧調整器

    Kỹ thuật [ でんあつちょうせいき ] thiết bị chỉnh điện áp [voltage regulator]
  • 電化

    Mục lục 1 [ でんか ] 1.1 n 1.1.1 Sự điện khí hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんか ] 2.1.1 sự điện hóa [electrification] [ でんか ]...
  • 電光

    Mục lục 1 [ でんこう ] 1.1 n 1.1.1 điện quang 1.1.2 ánh sáng điện [ でんこう ] n điện quang ánh sáng điện 電光掲示板に警鐘を鳴らすメッセージを映し出す :đưa...
  • 電光石火

    [ でんこうせっか ] n tốc độ tia chớp 電光石火のスピードで変化を生み出す :Tạo ra sự thay đổi nhờ tốc độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top