Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電子素子

[ でんしそし ]

n

Phần tử (điện tử)
電子素子技術連合評議会 :Hội thảo kỹ thuật điện tử
分子電子素子 :Dụng cụ điện tử phân tử.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電子紙幣

    Tin học [ でんししへい ] tiền điện tử [electronic money]
  • 電子署名

    Tin học [ でんししょめい ] chữ ký điện tử [electronic signature]
  • 電子爆弾

    [ でんしばくだん ] n bom điện tử
  • 電子銃

    [ でんしじゅう ] n Súng điện tử 電界放射電子銃 :Súng điện tử phóng xạ điện trường マグネトロン入射電子銃 :Súng...
  • 電子銀行

    [ でんしぎんこう ] n Ngân hàng Điện tử 電子銀行と抵当サービスを連結させる :Liên kết ngân hàng điện tử với...
  • 電子音楽

    [ でんしおんがく ] n Âm nhạc điện tử
  • 電子頭脳

    [ でんしずのう ] n Não điện tử 電子頭脳人間 :Người có não điện tử
  • 電子顕微鏡

    [ でんしけんびきょう ] n Kính hiển vi điện tử 電子顕微鏡下で~のように見える :Có thể nhìn thấy giống như...
  • 電子設計自動化

    [ でんしせっけいじどうか ] n Tự động hóa Thiết kế Điện tử
  • 電子計算機

    Mục lục 1 [ でんしけいさんき ] 1.1 n 1.1.1 Máy tính/máy điện toán 1.1.2 máy tính điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしけいさんき...
  • 電子資金移動

    Tin học [ でんししきんいどう ] chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic funds transfer (EFT)]
  • 電子資金振替

    Tin học [ でんししきんふりかえ ] chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic fund transfer/EFT]
  • 電子辞書

    [ でんしじしょ ] n Từ điển điện tử 電子辞書を使うと印刷した辞書では満足できなくなる。 :Một quyển từ...
  • 電子部品

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ でんしぶひん ] 1.1.1 phụ tùng điện [electronic part(s)] 2 Tin học 2.1 [ でんしぶひん ] 2.1.1 chi tiết...
  • 電子郵便

    [ でんしゆうびん ] n Thư điện tử 電子郵便箱がある場所 :Vị trí có hòm thư điện tử コンピュータ発信型電子郵便 :Thư...
  • 電子掲示板

    Tin học [ でんしけいじばん ] bảng thông báo điện tử/mạng thông báo điện tử [electronic bulletin board/bulletin board network]
  • 電子殻

    [ でんしかく ] n Vỏ điện tử 電子殻構造 :Cấu tạo vỏ điện tử. 価電子殻 :Vỏ điện tử hóa trị.
  • 電子温度

    Kỹ thuật [ でんしおんど ] nhiệt độ electron [electron temperature]
  • 電子振替決済

    Tin học [ でんしふりかえけっさい ] chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic funds transfer (EFT)]
  • 電子情報収集分析検索システム

    [ でんしじょうほうしゅうしゅうぶんせきけんさくしすてむ ] n Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top