- Từ điển Nhật - Việt
電気街
Xem thêm các từ khác
-
電気製品
[ でんきせいひん ] n Hàng điện tử 日本で電気製品に電力を供給するために使われている電圧は、北アメリカで使われている電圧よりも低い :Điện... -
電気装置
[ でんきそうち ] n lắp điện -
電気部品
[ でんきぶひん ] n phụ tùng điện -
電気防食
Kỹ thuật [ でんきぼうしょく ] sự phòng ăn mòn điện hóa [electrical protection] -
電気量
[ でんきりょう ] n điện lượng -
電気自動車
[ でんきじどうしゃ ] n Xe ô tô điện 電気自動車は充電1回あたりの走行距離を延長することが開発課題の一つです :Một... -
電気釜
[ でんきがま ] n nồi cơm điện -
電気腐食
Kỹ thuật [ でんきふしょく ] ăn mòn điện hóa [Electric corrosion] -
電気電子
Mục lục 1 [ でんきでんし ] 1.1 n 1.1.1 Điện tử và điện khí 2 Tin học 2.1 [ でんきでんし ] 2.1.1 điện và điện tử [electrical... -
電気通信大学
[ でんきつうしんだいがく ] n đại học điện tử viễn thông -
電気陰性度
[ でんきいんせいど ] n độ điện âm -
電気抵抗
[ でんきていこう ] n sự kháng điện/điện trở 電気抵抗の変化からその温度を測定する :Đo nhiệt độ từ sự... -
電気抵抗器
[ でんきていこうき ] n điện trở -
電気掃除機
[ でんきそうじき ] n máy hút bụi bằng điện 電気掃除機で空気の流れが巻き上げたほこりをすべて吸引できるとは考えにくい :Thật... -
電気椅子
[ でんきいす ] n ghế điện -
電気機器
[ でんききき ] n Hàng điện tử 欧州電気機器統一安全規格委員会 :Ủy ban quy cách an toàn thống nhất thiết bị điện... -
電気機関車
[ でんききかんしゃ ] n Đầu máy điện 交流電気機関車 :Đầu máy điện xoay chiều. ディーゼル電気機関車 :Đầu... -
電気機械
[ でんききかい ] n cơ điện -
電気毛布
[ でんきもうふ ] n chăn điện 電気毛布のスイッチを入れる :Bật công tắc chăn điện. 電気毛布加熱 :Thêm nhiệt... -
電気洗濯機
[ でんきせんたくき ] n máy giặt bằng điện 家庭用電気洗濯機 :Máy giặt bằng điện dùng trong gia đình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.