- Từ điển Nhật - Việt
電流容量
Xem thêm các từ khác
-
電流分布
Kỹ thuật [ でんりゅうぶんぷ ] sự phân bổ dòng điện [current distribution] -
電流計
Mục lục 1 [ でんりゅうけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đo dòng điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんりゅうけい ] 2.1.1 đồng hồ đo... -
電文
Mục lục 1 [ でんぶん ] 1.1 n 1.1.1 điện văn 1.1.2 Bức điện 1.1.3 bản điện văn [ でんぶん ] n điện văn Bức điện 電文を参照する :Tham... -
電文を読む
[ でんぶんをよむ ] n đọc điện văn -
電撃
[ でんげき ] n cú điện giật/cú sốc điện 間接電撃 :Cú sốc điện gián tiếp. -
電撃作戦
[ でんげきさくせん ] n sự tác chiến chớp nhoáng -
蛾
[ が ] n bướm đêm -
雌
[ めす ] n con cái/cái 本の雌しべを持つ《植物》 :Có năm nhuỵ -
雌ねじ
Kỹ thuật [ めねじ ] đai ốc [female screw, internal thread] -
雌子牛
[ めこうし ] n bò con đực -
雌伏
[ しふく ] n phần bị che khuất K 氏はいったん奪われた将棋の名人位を雌伏 2 年で T 氏から奪回した.:Ông K đã chiếm... -
雌伏する
[ しふく ] vs chờ đợi cơ hội/chờ đợi trong cảnh tối tăm -
雌コネクタ
Tin học [ めすコネクタ ] đầu nối âm/đầu nối cái [female connector] Explanation : Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ... -
雌犬
Mục lục 1 [ めすいぬ ] 1.1 n 1.1.1 chó đực 1.1.2 chó cái [ めすいぬ ] n chó đực chó cái 繁殖用雌犬 :Ổ chó 慌てて産もうとする雌犬は、目の不自由な子犬を産んでしまう。 :Con... -
雌牛
Mục lục 1 [ めうし ] 1.1 n 1.1.1 bò đực 1.1.2 bò cái [ めうし ] n bò đực bò cái 優れた雌牛が出来損ないの子牛を生むことはよくある。 :Nhiều... -
雌花
[ めばな ] n hoa cái 雄花と雌花をつける肉穂花序 :Bông mo có cả hoa đực và hoa cái 雌花序 :Hoa cái -
雌鳥
[ めんどり ] n gà mái 雌鳥が雄鳥より大声で鳴くのは不幸な家。/亭主より女房が強いのは不幸 《諺》 :Thật... -
雌鶏
[ めんどり ] n gà mái -
雌蘂
[ めしべ ] n nhị cái -
雌雄
[ しゆう ] n giống cái và giống đực/thư hùng/đực cái/nam nữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.