- Từ điển Nhật - Việt
電解質
Mục lục |
[ でんかいしつ ]
n
Chất điện phân
- 薬物による電解質の血中レベルの異常 :sự bất thường trong máu của chất điện giải do hóa chất
- 腸管壁の細胞に電解質を分泌させる :Làm cho các tế bào trong thành ruột tiết ra chất điện phân.
Kỹ thuật
[ でんかいしつ ]
chất điện giải/chất điện phân [electrolyte]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
電解質溶液
Kỹ thuật [ でんかいしつようえき ] dung dịch điện phân/dung dịch điện giải [electrolytic solution] -
電解脱脂
Kỹ thuật [ でんかいだっし ] sự loại bỏ chất nhờn kiểu điện giải [electrolytic degreasing] -
電解腐食試験
Kỹ thuật [ でんかいふしょくしけん ] thử nghiệm ăn mòn điện giải/thử nghiệm ăn mòn điện phân [electrolytic corrosion... -
電解 式メッキ膜厚計
Kỹ thuật [ でんかいしきメッキまくあつけい ] máy đo độ dày mạ kiểu điện giải [Coulometric thickness tester] -
電解棒
[ でんかいぼう ] n mỏ hàn -
電解槽
[ でんかいそう ] n bể điện phân 電解槽電圧 :Điện áp của bể điện phân 隔膜電解槽 :Bể điện phân có màng... -
電解洗浄
Kỹ thuật [ でんかいせんじょう ] sự tẩy rửa điện giải [electrolytic cleaning] -
電解液
Mục lục 1 [ でんかいえき ] 1.1 n 1.1.1 Chất điện phân/dung dịch điện phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんかいえき ] 2.1.1 dung dịch... -
電話
Mục lục 1 [ でんわ ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại 1.1.2 điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんわ ] 2.1.1 Máy điện thoại [ でんわ... -
電話加入者
Tin học [ でんわかにゅうしゃ ] thuê bao (điện thoại) [(telephone) subscriber] -
電話による販売
Kinh tế [ でんわによるはんばい ] việc bán hàng qua điện thoại [telephone sellingtelephone sales (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
電話する
[ でんわする ] vs gọi điện thoại (人)が他に疑問があれば話し合えるよう(人)に電話する :Nếu ai đó vẫn... -
電話口
[ でんわぐち ] n ống nói của điện thoại 私はレックスを電話口に呼んだが、彼はあなたとも話したがっている :tôi... -
電話室
[ でんわしつ ] n hộp điện thoại -
電話局
[ でんわきょく ] n công ty điện thoại 電報電話局 :trạm điện thoại điện tín 地方電話局 :trạm điện thoại... -
電話中
[ でんわちゅう ] n đang gọi điện thoại 悪いけど、彼、電話中なんで、10分後にかけ直してもらえない? :rất... -
電話帳
Mục lục 1 [ でんわちょう ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんわちょう ] 2.1.1 Danh bạ điện thoại [... -
電話交換局
Tin học [ でんわこうかんきょく ] trao đổi điện thoại [telephone exchange] -
電話付き
[ でんわつき ] n kèm điện thoại 自動車電話付きの車 :Xe ôtô có kèm điện thoại. -
電話応答機能
Tin học [ でんわおうとうきのう ] chức năng trả lời điện thoại [Answering Machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.