- Từ điển Nhật - Việt
非通貨金
Kinh tế
[ ひつうかきん ]
vàng phi tiền tệ [non-monetary gold]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
非耐久財
Mục lục 1 [ ひたいきゅうざい ] 1.1 n 1.1.1 hàng mau hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ ひたいきゅうざい ] 2.1.1 hàng hóa không bền vững... -
非耐久材
Kinh tế [ ひたいきゅうざい ] hàng mau hỏng [nondurable goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非耐久消費財
Kinh tế [ ひたいきゅうしょうひざい ] các hàng hóa không bền [non-durable goods (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
非SGMLデータ実体
Tin học [ ひSGMLデータじったい ] phần tử dữ liệu không phải SGML [non-SGML data entity] -
非SGML文字
Tin học [ ひSGMLもじ ] ký tự không phải SGML [non-SGML character] -
非業の死
[ ひごうのし ] n cái chết không tự nhiên/cái chết bất bình thường -
非構造制約集合
Tin học [ ひこうぞうせいやくしゅうごう ] tập hợp hạn chế không cấu trúc [unstructured (constraint set)] -
非構造的面接
Kinh tế [ ひこうぞうてきめんせつ ] cuộc phỏng vấn không có cấu trúc [unstructured interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
非構造的調査票
Kinh tế [ ひこうぞうてきちょうさひょう ] phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc [completely unstructured questionnaire... -
非標本誤差
Kinh tế [ ひひょうほんごさ ] sai số không chọn mẫu [non-sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
非正則行列
Tin học [ ひせいそくぎょうれつ ] ma trận đơn [singular matrix] -
非武装
[ ひぶそう ] n Sự phi quân sự/sự phi vũ trang -
非武装中立
[ ひぶそうちゅうりつ ] n sự trung lập phi vũ trang -
非武装地帯
[ ひぶそうちたい ] n Khu Phi quân sự -
非毀
[ ひき ] n Lời nói xấu -
非民主
[ ひみんしゅ ] n sự phi dân chủ -
非溶接の鉄管
Kỹ thuật [ ひようせつのてっかん ] ống liền không hàn -
非情
Mục lục 1 [ ひじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 chai sạn/nhẫn tâm 1.2 n 1.2.1 sự chai sạn/sự nhẫn tâm/sự vô tình [ ひじょう ] adj-na... -
非情に高い
[ ひじょうにたかい ] n chót vót -
非戦闘員
[ ひせんとういん ] n thường dân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.