- Từ điển Nhật - Việt
革新
[ かくしん ]
n
đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng
- 科学技術の革新: cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật
- 情報通信技術の革新: cách mạng kỹ thuật thông tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
革新的
[ かくしんてき ] n cải tiến -
靴
[ くつ ] n giày/dép/guốc 木靴: giày gỗ あつらえた靴: giày đặt thuê làm (人)に合う靴: giày hợp với ai _サイズの靴:... -
靴型
[ くつかた ] n khuôn giầy -
靴の底
[ くつのそこ ] n đế giầy -
靴の先
[ くつのさき ] n mũi giầy -
靴べら
[ くつべら ] n cái xỏ giầy -
靴墨
[ くつずみ ] n xi đánh giày -
靴屋
[ くつや ] n cửa hàng giày dép/nhà sản xuất giày dép 靴屋の物差し: sự khác nhau giữa các cửa hàng giày dép -
靴下
Mục lục 1 [ くつした ] 1.1 n 1.1.1 tất/tất chân/vớ 1.1.2 bít tất 2 Kỹ thuật 2.1 [ くつした ] 2.1.1 Tất ngắn [ くつした... -
靴一足
[ くついっそく ] n một đôi giày スケート靴一足: một đôi giày trượt tuyết -
靴をはく
[ くつをはく ] n đi giầy -
靴をはいて行く
[ くつをはいていく ] n đi giầy -
靴を磨く
[ くつをみがく ] n đánh giầy -
靴入れ
[ くついれ ] n bao đựng giầy -
靴擦れ
[ くつずれ ] n vết thương do đi giày dép không vừa/chai chân/rộp chân 靴擦れができた: tôi đã bị rộp chân (chai chân)... -
靴拭いマット
[ くつぬぐいまっと ] n thảm chùi chân -
蝶
[ ちょう ] n bướm -
蝶と蜂
[ ちょうとはち ] n bướm ong -
蝶々
Mục lục 1 [ ちょうちょう ] 1.1 n 1.1.1 bươm bướm 1.1.2 bướm [ ちょうちょう ] n bươm bướm bướm -
蝶々と蜂
[ ちょうちょうとはち ] n ong bướm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.