- Từ điển Nhật - Việt
項目名
Xem thêm các từ khác
-
項目を正確かつ不足なく記載する
Kinh tế [ こうもくをせいかくかつふそくなくきさいする ] Ghi đúng và đầy đủ các khoản -
項目選択
Tin học [ こうもくせんたく ] chọn mục [item selection] -
項目識別子
Tin học [ こうもくしきべつし ] định danh mục [item identifier] -
顎
Mục lục 1 [ あご ] 1.1 n 1.1.1 cằm 1.1.2 cái cằm 2 Tin học 2.1 [ るい ] 2.1.1 lớp [class] [ あご ] n cằm cái cằm 顎で使う:... -
類型
[ るいけい ] n kiểu giống nhau/kiểu chung -
類型的
[ るいけいてき ] adj-na mang tính chất khuôn mẫu -
類人猿
[ るいじんえん ] n vượn người -
類似
Mục lục 1 [ るいじ ] 1.1 n 1.1.1 tương tự 1.1.2 sự tương tự/sự giống nhau 2 Tin học 2.1 [ るいじ ] 2.1.1 gần như là/hầu... -
類似見本
Kinh tế [ るいじみほん ] tương tự mẫu [similar to sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
類別
Tin học [ しゅべつ ] sự phân loại [classification (vs)] -
類義語
Mục lục 1 [ るいぎご ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ るいぎご ] 2.1.1 từ gần như đồng nghĩa [quasi-synonym/near-synonym]... -
類義性
Tin học [ るいぎせい ] tính gần như đồng nghĩa [quasi-synonymy/quasi-synonymity] -
類語
[ るいご ] n từ đồng nghĩa -
顎骨
[ あごぼね ] n Xương hàm 下顎骨の成長 : sự phát triển của xương hàm dưới 下顎骨異常 : sự không bình thường... -
顎鬚
Mục lục 1 [ あごひげ ] 1.1 n 1.1.1 râu cằm 1.1.2 râu [ あごひげ ] n râu cằm râu 顎鬚を剃る : cạo râu こわいあごひげ :... -
顎鬚と口髭
[ あごひげとくちひげ ] n râu ria -
類推
[ るいすい ] n sự tương tự/sự giống nhau 類推による推論: suy luận dựa trên sự giống nhau -
類推する
[ るいすい ] vs nhận biết sự giống nhau -
類損
Kinh tế [ るいぞん ] hư hại xếp hàng chung [other cargo risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
額
Mục lục 1 [ がく ] 1.1 n 1.1.1 cái trán/trán (người) 1.2 n-suf 1.2.1 kim ngạch/khoản tiền/số tiền/mức tiền 2 [ ひたい ] 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.