- Từ điển Nhật - Việt
順ファイル
Xem thêm các từ khác
-
順列
Tin học [ じゅんれつ ] phép hoán vị [permutation] -
順呼出し
Tin học [ じゅんよびだし ] truy cập tuần tự [sequential access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin,... -
順々に
[ じゅんじゅんに ] adv theo trình tự/lần lượt -
順編成
Tin học [ じゅんへんせい ] tổ chức tuần tự [sequential organization] -
順編成ファイル
Tin học [ じゅんへんせいファイル ] tệp tuần tự [sequential file] -
順編成法
Tin học [ じゅんへんせいほう ] Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Cơ Sở-BSAM [BSAM/Basic Sequential Access Method] -
順番
Mục lục 1 [ じゅんばん ] 1.1 adj-na 1.1.1 luân lưu 1.2 n 1.2.1 thứ tự/lần lượt 2 Tin học 2.1 [ じゅんばん ] 2.1.1 thứ tự... -
順番列
Tin học [ じゅんばんれつ ] trình tự/thứ tự [sequence] -
順番検査
Tin học [ じゅんばんけんさ ] kiểm tra chuỗi/kiểm tra dãy [sequence check] -
順運賃
[ じゅんうんちん ] n cước tịnh -
順風
Mục lục 1 [ じゅんかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió xuôi 2 [ じゅんふう ] 2.1 n 2.1.1 thuận gió 3 [ じゅんぷう ] 3.1 n 3.1.1 xuôi gió [... -
順調
Mục lục 1 [ じゅんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận lợi/cái tốt/sự trôi chảy/thuận lợi/trôi chảy 1.2 adj-na 1.2.1 thuận lợi/tốt/trôi... -
順調な
[ じゅんちょうな ] adj-na ơn -
順調に
Mục lục 1 [ じゅんちょうに ] 1.1 adj-na 1.1.1 xuôi 1.1.2 trơn tru [ じゅんちょうに ] adj-na xuôi trơn tru -
順路
[ じゅんろ ] n hành trình thông thường -
順次
Tin học [ じゅんじ ] tuần tự [sequential] -
順次アクセス
Tin học [ じゅんじアクセス ] truy cập tuần tự [sequential access/serial access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và phục... -
順方向通信路
Tin học [ じゅんほうこうつうしんろ ] kênh chuyển tiếp [forward channel] -
順方向LANチャネル
Tin học [ じゅんほうこうLANチャネル ] kênh LAN chuyển tiếp [forward LAN channel] -
項
[ こう ] n, pref mục/khoản/số hạng 議題の第2項: Mục 2 của chương trình nghị sự. 憲法第9条第2項: Khoản 2 điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.