- Từ điển Nhật - Việt
預金利子
Xem thêm các từ khác
-
預金勘定
Kinh tế [ よきんかんじょう ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
預金銀行
Kinh tế [ よきんぎんこう ] ngân hàng tiền gửi [bank of deposit/deposit bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
預金領収書
Mục lục 1 [ よきんりょうしゅうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ よきんりょうしゅうしょ ] 2.1.1 biên... -
預金証書
Mục lục 1 [ よきんしょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ よきんしょうしょ ] 2.1.1 giấy chứng... -
預金者
Mục lục 1 [ よきんしゃ ] 2 / DỰ KIM GIẢ / 2.1 vs 2.1.1 người gửi tiền 3 Kinh tế 3.1 [ よきんしゃ ] 3.1.1 người gửi tiền... -
預金残高
Mục lục 1 [ よきんざんだか ] 1.1 vs 1.1.1 dư có tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ よきんざんだか ] 2.1.1 dư có tại ngân hàng... -
頬
Mục lục 1 [ ほお ] 1.1 n 1.1.1 má 2 [ ほほ ] 2.1 n 2.1.1 má [ ほお ] n má 頬に付いた鮮やかな赤色のキス・マークをぬぐい取る :Lau... -
頬っぺた
[ ほっぺた ] n, col má 頬っぺたが落ちるほどおいしい :Ngon tuyệt cú mèo. デザートに出された桃はとても甘くて頬っぺたが落ちそうだった. :Đào... -
頬白粉
[ ほおおしろい ] n phấn hồng -
頭
Mục lục 1 [ あたま ] 1.1 n 1.1.1 phần đầu 1.1.2 đầu tóc 1.1.3 đầu (não) 1.1.4 cái đầu 2 [ かしら ] 2.1 n 2.1.1 ông chủ 2.1.2... -
頭垢
[ ふけ ] n gàu (trên da đầu) -
頭に石けんをぬる
[ あたまにせっけんをぬる ] n vò đầu -
頭がいい
[ あたまがいい ] n thông minh -
頭が上げる
[ あたまがあげる ] n nhô đầu -
頭が痛い
Mục lục 1 [ あたまがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức đầu 1.1.2 đau đầu [ あたまがいたい ] n nhức đầu đau đầu -
頭取
[ とうどり ] n chủ tịch (ngân hàng) -
頭字語
Mục lục 1 [ とうじご ] 1.1 n 1.1.1 Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác 2 Tin học 2.1 [ とうじご ] 2.1.1 viết tắt... -
頭上
[ ずじょう ] n trên đầu/trên cao ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。: Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua... -
頭をなでる
[ あたまをなでる ] n xoa đầu -
頭をにぶる
[ あたまをにぶる ] n quẩn trí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.