- Từ điển Nhật - Việt
領事
Xem thêm các từ khác
-
領事ビザ
Kinh tế [ りょうじびざ ] thị thực lãnh sự [consular certification] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領事館
[ りょうじかん ] n lãnh sự quán -
領事証明送り状
Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょう ] hóa đơn lãnh sự [consular invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領事証明送り状手数料
Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう ] phí lãnh sự/phí hóa đơn lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại... -
領事証明手数料
Kinh tế [ りょうじしょうめいてすうりょう ] phí lãnh sự [consulage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領事証明書
Mục lục 1 [ りょうじしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận lãnh sự 2 Kinh tế 2.1 [ りょうじしょうめいしょ ]... -
領事手数料
Kinh tế [ りょうじてすうりょう ] phí lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
領土
[ りょうど ] n lãnh thổ -
領地
[ りょうち ] n lãnh địa -
領空
[ りょうくう ] n không phận/vùng trời -
領海
Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 n 1.1.1 lãnh hải 1.1.2 hải phận [ りょうかい ] n lãnh hải hải phận -
頑健
Mục lục 1 [ がんけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự mạnh mẽ [ がんけん ] adj-na mạnh mẽ 頑健な(馬のように):... -
頑健な
[ がんけんな ] n khỏe mạnh -
頑丈
Mục lục 1 [ がんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh (thân thể)/chắc lẳn/bền chắc/chắc chắn/chắc/bền 1.1.2 chặt chẽ/bền/bền... -
頑強
Mục lục 1 [ がんきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cường/sự... -
頑強な
Mục lục 1 [ がんきょうな ] 1.1 n 1.1.1 quật cường 1.1.2 cang trực 1.1.3 bền gan [ がんきょうな ] n quật cường cang trực... -
頑張る
Mục lục 1 [ がんばる ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 v5r 1.2.1 cố/cố gắng/nỗ lực [ がんばる ] n bướng bỉnh... -
頑固
Mục lục 1 [ がんこ ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bảo thủ/bảo thủ/sự cố chấp/cố chấp 1.1.2 sự khó chữa khỏi/mãn... -
頑固な
Mục lục 1 [ がんこな ] 1.1 n 1.1.1 ngang ngạch 1.1.2 ngang bướng 1.1.3 đờ 1.1.4 bướng bỉnh 1.1.5 bướng 1.1.6 bất trị [ がんこな... -
頑迷
Mục lục 1 [ がんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng đầu/cứng cổ 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.