Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

頭蓋

[ ずがい ]

n

xương sọ/sọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頭脳

    Mục lục 1 [ ずのう ] 1.1 n 1.1.1 có suy nghĩ/có đầu óc 1.1.2 bộ não/đầu não [ ずのう ] n có suy nghĩ/có đầu óc あの投げ手は頭脳的な投球をする。:...
  • 頭金

    Kinh tế [ とうきん ] tiền trả ban đầu [down payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 頭注

    [ とうちゅう ] n lời giải thích ở đầu trang
  • 頭末揃え

    Tin học [ とうまつそろえ ] căn chỉnh cân đầu cuối [justified]
  • 頭文字語

    Tin học [ かしらもじご ] viết tắt bằng chữ đầu [acronym] Explanation : Những từ được cấu tạo bằng nhóm ký tự đầu...
  • 頭数

    [ とうすう ] n số người/số đầu (người)
  • 頭打ち

    Kinh tế [ あたまうち ] cao điểm [(market) peak] Category : Tài chính [財政]
  • 蠱惑

    [ こわく ] n sự hấp dẫn/sự mê hoặc/sự quyến rũ
  • 頷く

    [ うなずく ] v5k, uk gật đầu 元気づけるように頷く: gật đầu để làm vững dạ ...に対してそうそうとうなずく: gật...
  • [ くび ] n Cổ 頸の基部 : phần cơ bản của cổ 頸の後を通って血液を心臓から運ぶ: chuyển máu từ tim dọc theo phía...
  • 頸動脈

    [ けいどうみゃく ] n Động mạch cảnh 外(部)頸動脈: Động mạch cảnh bên ngoài (人)の頸動脈に触れて脈を確認する:...
  • 頸静脈

    [ けいじょうみゃく ] n Tĩnh mạch cổ 頸静脈の神経節: Dây thần kinh của tĩnh mạch cổ 頸静脈突起: Chỗ nhô lên ở tĩnh...
  • 頸飾り

    [ くびかざり ] n chuỗi vòng cổ/chuỗi hạt đeo cổ/vòng cổ
  • 頸骨

    [ けいこつ ] n xương cổ
  • 頸部

    [ けいぶ ] n vùng cổ/cổ 頸部で静脈の視診を行う: Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ 頸部で舌咽神経を切断する: Cắt dây...
  • 頸椎

    [ けいつい ] n Đốt xương sống cổ tử cung 頸椎を_本折る: Bẻ gãy đốt xương sống cổ tử cung thành ~ phần 頸椎の高さ:...
  • 頸木

    [ くびき ] n cái ách
  • 頻度

    Mục lục 1 [ ひんど ] 1.1 n 1.1.1 nhiều lần/tần xuất 2 Tin học 2.1 [ ひんど ] 2.1.1 tần số [frequency (of occurence)] [ ひんど...
  • 頻度分布

    Tin học [ ひんどぶんぷ ] phân bố tần số [frequency distribution]
  • 頻度数

    [ ひんどすう ] n Tần số/tần xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top