- Từ điển Nhật - Việt
顔をしかめる
[ かおをしかめる ]
exp
cau mày/nhăn mặt/chau mày/nhăn nhó/cau có
- わざと怒ったように顔をしかめる: cau mày ra vẻ nổi giận
- 眠ってるとき、そんなにひどく顔をしかめる人、初めて見たわ: lần đầu tiên nhìn thấy một người mang khuôn mặt giận dữ đến thế khi đang ngủ
- ~で顔をしかめる : nhăn mặt vì điều gì
- (~に)顔をしかめる: cau có với ai
- イライラして顔をしかめる: nhăn nhó vì khó chịu
- 痛みで顔をしかめる
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
顔を合わせる
[ かおをあわせる ] exp chạm mặt -
顔を剃る
[ かおをそる ] exp cạo mặt -
顔を赤くする
[ かおをあかくする ] exp đỏ mặt -
顔を洗う
[ かおをあらう ] exp rửa mặt -
顔出し
[ かおだし ] n sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình diện (人)に顔出しする: trình... -
顔立ち
[ かおだち ] n nét mặt 木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. 君は僕のおじに顔立ちが似ている。:... -
顔面
[ がんめん ] n nét mặt/mặt/bộ mặt 顔面から脳に感覚を伝える: truyền đạt tình cảm từ bộ mặt đến não 顔面の一部の痛み:... -
顔見知りの
[ かおみしりの ] n quen mặt -
顔触れ
[ かおぶれ ] n nhân sự いつもの顔ぶれが会議室にそろった。: Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp.... -
顔負け
[ かおまけ ] n sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng (人)を顔負けさせる: làm cho ai đó xấu hổ 顔負けする: xấu... -
顔色
Mục lục 1 [ かおいろ ] 1.1 n 1.1.1 sắc mặt 1.1.2 nét mặt 2 [ がんしょく ] 2.1 n 2.1.1 sắc diện/nhan sắc/dung nhan/diện mạo/dung... -
顔色がない
[ かおいろがない ] n thất sắc -
顔料
Kỹ thuật [ がんりょう ] chất màu [pigment] Category : sơn [塗装] Explanation : Chất màu (pha để làm sơn). -
顔料体積率
Kỹ thuật [ がんりょうたいせきりつ ] tỷ lệ thể tích chất màu [pigment volume concentration] Category : sơn [塗装] -
衆
[ しゅう ] n công chúng -
顆粒
Mục lục 1 [ かりゅう ] 1.1 n 1.1.1 Hạt nhỏ/hột nhỏ/hạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ かりゅう ] 2.1.1 kết tụ [agglomerates] [ かりゅう... -
衆議院
[ しゅうぎいん ] n hạ nghị viện -
衆議院議員
[ しゅうぎいんぎいん ] n hạ nghị sĩ -
顕彰
[ けんしょう ] n sự khen thưởng/sự tuyên dương/khen thưởng/tuyên dương 総理大臣顕彰: khen thưởng Thủ tướng その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された:... -
顕彰する
[ けんしょう ] vs khen thưởng/tuyên dương/khoe khoang thành tích 功績を ~: tuyên dương công tích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.