- Từ điển Nhật - Việt
顕著
Mục lục |
[ けんちょ ]
adj-na
nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng
- 顕著な偉業: sự nghiệp vĩ đại gây ấn tượng mạnh
- 顕著な依頼を果たす: rõ ràng có mục đích nhờ vả
- 顕著な炎症のない: Không có triệu chứng viêm nhiễm rõ ràng
- 兆候が顕著である: Triệu chứng rất rõ ràng
- 彼は個人主義が顕著だ: Anh ta thể hiện rất rõ ràng chủ nghĩa cá nhân của mình
- 極めて顕著である: cực kỳ nổ
n
sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự rõ ràng/nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
顕著な経済成長
[ けんちょなけいざいせいちょう ] n tăng trưởng kinh tế nổi bật -
衛兵
[ えいへい ] adj-na vệ binh -
衛生
Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ sinh 1.1.2 sứ vệ sinh [ えいせい ] n vệ sinh 赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。:... -
衛生局
Kinh tế [ えいせいきょく ] nhà chức trách vệ sinh [sanitary authority] -
衛生的
[ えいせいてき ] adj-na vệ sinh/sạch sẽ この容器は衛生的ではない。: Cái chậu này không vệ sinh. -
衛生規則
Kinh tế [ えいせいきそく ] điều lệ (thể lệ) vệ sinh [sanitary regulations] -
衛生証明書
Kinh tế [ えいせいしょうめいしょ ] giấy chứng vệ sinh [sanitary certificate/bill (or certificate) of health] -
衛生部
[ えいせいぶ ] adj-na bộ y tế -
衛生/健康
Kinh tế [ えいせい/けんこう ] vệ sinh [health] -
衛生服
[ えいせいふく ] adj-na quần áo vệ sinh -
衛星
Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ えいせい ] 2.1.1 vệ tinh [ えいせい ] n vệ tinh 土星の最大の衛星はタイタンである。:... -
衛星地球局
Tin học [ えいせいちきゅうきょく ] trạm mặt đất [(satellite) earth station] -
衛星リンク
Tin học [ えいせいリンク ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
衛星系
Tin học [ えいせいけい ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
衛星証明書
[ えいせいしょうめいしょ ] n giấy chứng nhận vệ sinh -
衛星放送
Tin học [ えいせいほうそう ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting] -
血
Mục lục 1 [ ち ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ ち ] n máu huyết -
血で汚れる
[ ちでよごれる ] n vấy máu -
血にぬれた
[ ちにぬれた ] n đẫm máu -
血の気のない
Mục lục 1 [ ちのきのない ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.1.2 tái mét [ ちのきのない ] n tái ngắt tái mét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.